Xem Wrong nghĩa Tiếng Việt là gì 2024
Ý nghĩa của từ khóa: wrong
English | Vietnamese |
wrong | * tính từ – xấu, không tốt, tồi =it is wrong to speak ill of one’s companion+ nói xấu bạn là không tốt – trái, ngược =in the wrong sense+ trái chiều, ngược =the wrong side+ mặt trái =wrong side foremost+ ngược, trước ra sau =wrong side out+ trái, trong ra ngoài =wrong side up+ ngược, trên xuống dưới – sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái =my watch is wrong+ đồng hồ tôi không đúng =wrong use of a word+ sự dùng từ sai =to be wrong+ trái lý, sai – không ổn =there is something wrong with him+ anh ta có điều gì không ổn =what’s wrong with that?+ được cả, không có gì không ổn phải không? !to be on the wrong side of forty – (xem) side !to be in the wrong box – (xem) box !to have (get) hold of the wrong end of the stick – có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm !on the wrong foot – (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò * phó từ – sai, không đúng, không đáng, bậy =to do a sum wrong+ làm sai một bài tính – lạc =to lead someone wrong+ dẫn ai lạc đường !to get in wrong with someone – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét !to get someone in wrong – làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ !to go wrong – lạc đường, lầm đường – (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy) – (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt – (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi – (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc * danh từ – điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu =to make wrong right+ làm cho cái xấu thành tốt =to know right from wrong+ biết phân biệt phải trái – điều sai trái, điều bất công =to be in the wrong+ trái =to put someone in the wrong+ đổ cái sai cho ai – (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại =to do somebody wrong+ làm hại ai * ngoại động từ – làm hại, làm thiệt hại (người nào) – đối đãi bất công (với người nào) – chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt |
English | Vietnamese |
wrong | a ̀ ; anh lộn ; anh sao ; bao ; bi ; bi ̣ ; buồn ; bình thường ; bại ; bạn đã sai ; bất công với ; bất thành ; bất thường xảy ra ; bất thường ; bất ; bất ổn cả ; bị gì ; bị làm ; bị sai ; bị sao ; bị ; chuyê ̣ n không ô ̉ n ; chuyê ̣ n rô ̀ ; chuyên ; chuyện gì ; chuyện gì à ; co ; cá voi ; cái sai ; có chuyện gì sai ; có lỗi ; có nhầm ; có sai ; có ; có đấy ; công bằng ; cả ; cục ; của vấn đề ; diên ; do ; dọa lầm ; dột ; em ; ghê rợn lắm ; grandpa ; gì cả ; gì sai rồi ; gì sai ; gì ; gí ; hay sai ; hay ; hiếp ; hiểu sai ; hung ; hại ; hỏng ; i sai ; khác sai lầm ; khác ; không bị ; không công bằng ; không em ; không hay lă ́ m ; không hay ; không hợp ; không nên có ; không nên ; không phải ; không sai ; không tốt ; không ; không ô ; không ô ̉ n ; không õn ; không đu ; không đúng ; không được ; không ổn a ̀ ; không ổn phải ; không ổn rồi ; không ổn ; ko phải ; ko ; ko đúng ; ko ổn ; kỳ ; lo nghĩ ; lucy fish wall ; là sai trái ; là sai ; làm sai ; làm sao ; làm ; lâ ̀ m rô ̀ ; lạc điệu ; lạc đề ; lại không phải ; lầm lẫn ; lầm rồi ; lầm về ; lầm ; lầm ý ; lầm đâu ; lầm đó ; lệch lạc ; lệch ; lỗi của ; lỗi lầm ; lỗi ; lộn ; lỡ lời ; m ; m đê ; marty ; mày chọn nhầm ; mày sai rồi ; mắc lỗi hay bị sai ; mắc sai lầm ; một sai lầm ; n gi ̀ ; n sai ; n ; nghiêm trọng ; nghĩ sai ; ngược ; nhâ ̀ m rô ̀ ; nhâ ̀ m ; nhìn lầm ; nhầm ko ; nhầm lẫn ; nhầm lẫn ư ; nhầm mình ; nhầm rồi ; nhầm thì ; nhầm ; nhầm được ; này ; nói có sai ; nói gì ; nói sai ; nỗi trái ; phô ; phạm lỗi ; phạm pháp ; phạm phải sai lầm ; phạm sai lầm ; phạm ; phải chuồn ; phải xấu ; phải ; phải đi họp ; quá ; ra ; rắc rối ; rối xảy ra ; rồi ; sai a ; sai anh rồi ; sai chuyện ; sai chỗ ; sai cả ; sai gì ; sai hoàn toàn ; sai hướng ; sai hết ; sai khi ; sai không ; sai luật ; sai làm ; sai lè ; sai lạc ; sai lầm của ; sai lầm khi ; sai lầm sao ; sai lầm ; sai lệch ; sai lời ; sai mà ; sai mã rồi ; sai phạm ; sai quấy ; sai rô ; sai rùi ; sai rằng ; sai rồi ; sai sao ; sai sót ; sai thì ; sai thần ; sai trái cả ; sai trái gì ; sai trái ; sai với ; sai ; sai à ; sai ý ; sai điều gì ; sai đâu ; sai đó ; sai đường rồi ; sai đường ; sao rồi ; sao vậy ; sao ; sinh gì ; sinh gì đó ; sinh ra không đúng ; sinh rồi ; sự nhầm lẫn ; ta thì ; tai hại ; thành sai lầm ; thì có ; thì ; thế ; thức sai ; toàn sai lầm ; toàn sai ; trái lẽ ; trái nghịch ; trái ; trặc rồi ; trặc ; trục trặc ; trục ; tính sai ; tôi lộn ; tệ hại ; tệ ; tối ; tốt ; tồi tệ hơn ; tồi tệ ; tội phạm ; tội ; vâ ; vâ ́ n đê ̀ a ; vâ ́ n đê ̀ ; vấn tội ; vấn đề gì không ; vấn đề ; vấn đề ở ; vậy ; vặn lộn ; xe ; xãy ra ; xảy ra ; xảy ; xấu rồi ; xấu tính ; xấu xa ; xấu ; xẩy ra ; à ; đi ; điên ; điều sai trái ; điều ác ; đánh bại ; đâu rồi ; đâu ; đã lầm ; đã sai ; đã trục trặc ; đã xảy ra ; đó sai ; đó ; đúng chỗ ; đúng hướng ; đúng lúc ; đúng rồi ; đúng sai ; đúng ; đúng đường ; đặc biệt ; đều ổn ; ơi ; ̀ chuyê ; ̀ m không đu ; ̀ m viê ; ̀ m viê ̣ ; ̀ m ; ̀ sai a ̀ ; ̀ sai ; ̀ vâ ; ̀ vâ ̣ ; ̀ vơ ̃ a ̀ ; ̀ ; ́ không ; ́ sai ; ́ vâ ́ n đê ̀ a ; ̃ lâ ̀ m ; ̃ ng sai ; ̃ nhâ ; ̃ sai ; ̃ ; ̣ m đê ; ̣ n sai ; ấy sai lầm ; ổn ; |
wrong | a ̀ ; anh lộn ; anh sao ; bao ; buồn ; bình thường ; bình ; bại ; bạn đã sai ; bất công với ; bất thành ; bất thường xảy ra ; bất thường ; bất ; bất ổn cả ; bị gì ; bị làm ; bị sai ; bị sao ; chuyên ; chuyện gì ; chuyện gì à ; chuyện ; cái sai ; có chuyện gì sai ; có lỗi ; có nhầm ; có sai ; có đấy ; công bằng ; cả ; cục ; của vấn đề ; diên ; do ; dọa lầm ; dột ; gan ; ghê rợn lắm ; gi ; gi ̀ ; grandpa ; gì cả ; gì sai rồi ; gì sai ; gì ; gí ; hay sai ; hay ; hiếp ; hiểu sai ; hung ; hỏng ; hợp ; i sai ; khác sai lầm ; khác ; không bị ; không công bằng ; không em ; không hay lă ́ m ; không hay ; không hợp ; không nên có ; không nên ; không phải ; không sai ; không tốt ; không ; không ô ; không ô ̉ n ; không õn ; không đu ; không đúng ; không được ; không ổn a ̀ ; không ổn phải ; không ổn rồi ; không ổn ; ko phải ; ko ; ko đúng ; ko ổn ; lo nghĩ ; lucy fish wall ; là sai trái ; là sai ; làm sai ; làm sao ; làm ; lâ ̀ m rô ̀ ; lạc điệu ; lại không phải ; lầm lẫn ; lầm rồi ; lầm về ; lầm ; lầm ý ; lầm đâu ; lầm đó ; lệch lạc ; lệch ; lỗi của ; lỗi lầm ; lỗi ; lộn ; lỡ lời ; marty ; mày chọn nhầm ; mày sai rồi ; mắc lỗi hay bị sai ; mắc sai lầm ; một sai lầm ; n gi ; n gi ̀ ; n không ô ̉ n ; n rô ̀ ; n sai ; n ; ng sai ; nghiêm trọng ; nghĩ sai ; ngược ; nhâ ̀ m rô ̀ ; nhâ ̀ m ; nhìn lầm ; nhầm ko ; nhầm lẫn ; nhầm lẫn ư ; nhầm mình ; nhầm rồi ; nhầm thì ; nhầm ; nhầm được ; này ; nói có sai ; nói gì ; nói sai ; nỗi trái ; phô ; phạm lỗi ; phạm pháp ; phạm phải sai lầm ; phạm sai lầm ; phạm ; phải chuồn ; phải xấu ; phải ; phải đi họp ; quá ; ra ; rô ; rắc rối ; rối xảy ra ; rồi ; sai a ; sai anh rồi ; sai chuyện ; sai chỗ ; sai cả ; sai gì ; sai hoàn toàn ; sai hướng ; sai hết ; sai khi ; sai không ; sai luật ; sai làm ; sai lè ; sai lạc ; sai lầm của ; sai lầm khi ; sai lầm sao ; sai lầm ; sai lệch ; sai lời ; sai mà ; sai mã rồi ; sai phạm ; sai quấy ; sai rô ; sai rùi ; sai rằng ; sai rồi ; sai sao ; sai sót ; sai thì ; sai thần ; sai trái cả ; sai trái gì ; sai trái ; sai với ; sai ; sai à ; sai ý ; sai điều gì ; sai đâu ; sai đó ; sai đường rồi ; sai đường ; sao rồi ; sao ; sinh gì ; sinh gì đó ; sinh ra không đúng ; sự nhầm lẫn ; tai hại ; thành sai lầm ; thì ; thế ; thức sai ; toàn sai lầm ; toàn sai ; trái lẽ ; trái nghịch ; trái ; trặc rồi ; trặc ; trục trặc ; tính sai ; tôi lộn ; tệ hại ; tệ ; tối ; tồi tệ hơn ; tồi tệ ; tội phạm ; tội ; vâ ; vâ ́ n ; vâ ́ n đê ̀ ; vâ ̣ ; vấn tội ; vấn ; vấn đề gì không ; vấn đề ; vấn đề ở ; vậy ; vặn lộn ; xâ ; xâ ́ ; xãy ra ; xảy ra ; xảy ; xấu rồi ; xấu tính ; xấu xa ; xấu ; xẩy ra ; à ; đi ; điều sai trái ; điều ác ; đâu ; đã lầm ; đã sai ; đã trục trặc ; đã xảy ra ; đó sai ; đó ; đúng chỗ ; đúng hướng ; đúng lúc ; đúng rồi ; đúng sai ; đúng ; đúng đường ; đặc biệt ; đều ổn ; ̀ m không đu ; ̀ m viê ; ̀ m viê ̣ ; ̀ sai a ̀ ; ̀ sai ; ̀ vâ ; ̀ vâ ̣ ; ̀ vơ ̃ a ̀ ; ́ sai ; ́ vâ ́ n ; ̃ lâ ̀ m ; ̃ ng sai ; ̃ nhâ ; ̃ sai ; ̣ n rô ̀ ; ̣ n sai ; ấy sai lầm ; ổn ; |
English | English |
wrong; wrongfulness | that which is contrary to the principles of justice or law |
wrong; damage; legal injury | any harm or injury resulting from a violation of a legal right |
wrong; incorrect | not correct; not in conformity with fact or truth |
wrong; improper | not appropriate for a purpose or occasion |
wrong; amiss; awry; haywire | not functioning properly |
wrong; ill-timed; unseasonable; untimely | badly timed |
wrong; faulty; incorrect | characterized by errors; not agreeing with a model or not following established rules |
wrong; faultily; inaccurately; incorrectly; wrongly | in an inaccurate manner |
English | Vietnamese |
self-wrong | * danh từ – điều tự mình hại mình |
wrong-headed | * tính từ – ương ngạnh |
wrong-headedness | * danh từ – tính ương ngạnh |
wrongful | * tính từ – bất công, không công bằng, không đáng, vô lý =wrongful dismissal+ sự thải hồi bất công – thiệt hại cho; tổn hại cho – (pháp lý) trái luật, phi pháp |
wrongfulness | * danh từ – sự bất công, sự phi lý |
wrongness | * danh từ – tính chất xấu – tính chất sai, tính chất không đúng |
wrong-foot | * ngoại động từ – chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao) |
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Wrong nghĩa Tiếng Việt là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.