Nội dung chính
Xem Unit 9 lớp 10 Listening từ vựng 2024
English 10 Unit 9 Vocabulary: Undersea World
Tài liệu tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Unit 9 chương trình sách cũ lớp 10 dưới đây nằm trong bộ đề ôn tập Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit năm học 2020 – 2021 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu Từ vựng gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh, phân loại từ, cách phát âm từ chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu giúp học sinh lớp 10 học thuộc từ vựng một cách hiệu quả.
Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 10 để nhận thêm những tài liệu hay: Nhóm Tài liệu học tập lớp 10
* Xem thêm trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 9
Trắc nghiệm từ vựng Unit 9 lớp 10: Undersea World hệ 7 năm
A. READING:
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. undersea
[‘ʌndəsi:] (adj)dưới mặt biển
2. ocean
[‘əʊn] (n)đại dương, biển
3. Pacific Ocean
[pə’sifik’oun] (n)Thái Bình Dương
4. Atlantic Ocean
[ət’læntik’oun] (n)Đại Tây Dương
5. Indian Ocean
[‘indjən’oun] (n)Ấn Độ Dương
6. Antarctic
[æn’tɑ:ktik](adj)(thuộc) Nam Cực
7. Antarctic Ocean
(n)
Nam Băng Dương
8. Arctic
[‘ɑ:ktik](adj)(thuộc) Bắc Cực
9. Arctic Ocean
(n)
Bắc Băng Dương
10. gulf
[gʌlf] (n)vịnh
11. altogether
[,ɔ:ltə’geđə] (adv)hoàn toàn, đầy đủ
12. percent
[pə’sent] (n)phần trăm
13. percentage
[pə’sentidʒ] (n)tỷ lệ
14. surface
[‘sə:fis] (n)bề mặt
15. century
[‘sentəri] (n)thời kỳ 100 năm; thế kỷ
16. mystery
[‘mistəri] (n)điều huyền bí, điều thần bí
17. mysterious
/mɪˈstɪəriəs/ (adj)
huyền bí, thần bí
18. beneath
[bi’ni:θ] (prep)ở dưới, thấp kém
19. overcome
[,ouvə’kʌm] (v)thắng, chiến thắng
20. depth
[depθ] (n)chiều sâu, bề sâu
21. submarine
[,sʌbmə’ri:n](n)(hàng hải) tàu ngầm
22. investigate
[in’vestigeit] (v)khám phá
23. investigation
/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/ (n)
sự điều tra
24. seabed
[‘si:’bed] (n)đáy biến
25. sample
[‘sɑ:mpl] (n)mẫu; vật mẫu
26. marine
[mə’ri:n] (adj)(thuộc) biển; gần biển
27. satellite
[‘sætəlait]vệ tinh
28. range
[reindʒ] (n)loại
29. include
[in’klu:d] (v)bao gồm, gồm có
30. involve
/ɪnˈvɒlv/ (v)
31. temperature
[‘temprətə] (n)nhiệt độ
32. population
[,pɔpju’lein] (n)dân cư
33. exist
[ig’zist] (v)đã sống; tồn tạ
34. existence
[ig’zistəns] (n)sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót
35. precious
[‘preəs] (adj)quý, quý giá, quý báu
36. fall into
(phrasal verb)
được chia thành
37. bottom
[‘bɔtəm] (n)phần dưới cùng; đáy; đáy biển
38. starfish
[‘stɑ:fi] (n)sao biển
39. shark
[ɑ:k] (n)cá mập
40. man-eating shark
cá mập trắng
41. independently
[,indi’pendəntli] (adv)độc lập
42. current
[‘kʌrənt] (n)dòng (nước)
43. organism
[‘ɔ:gənizm] (n)cơ thể; sinh vật
44. carry along
(v)
cuốn theo
45. jellyfish
[‘dʒelifi] (n)con sứa
46. oversized
[‘ouvəsaizd] (adj)quá khổ, ngoại khổ
47. contribute
[kən’tribju:t] (v)đóng góp, góp phần
48. biodiversity
[,baioui dai’və:siti] (n)đa dạng sinh học
49. maintain
[mein’tein] (v)duy trì
50. at stake
thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
51. refer
[ri’fə:] (v)quy, quy vào
52. balanced
[‘bælənst] (adj)cân bằng, ổn định
53. analyse
[‘ænəlaiz] (v)phân tích
54. experiment
[iks’periment] (n)cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm
55. aquatic
/əˈkwætɪk/ (adj)
dưới nước, sống ở dưới nước
B. SPEAKING:
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. protect
[prə’tekt] (v)bảo vệ, bảo hộ, che chở
2. protection
/prəˈtekʃn/ (n)
sự bảo vệ, hành động bảo vệ
3. to protect someone from/against danger
che chở ai khỏi bị nguy hiểm
4. sparingly
[‘speəriηli] (adv)thanh đạm, tiết kiệm
5. pollute
[pə’lu:t] (v)làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước…)
6. pollution
/pəˈluːʃn/ (n)
sự ô nhiễm
7. fish
[fi] (v)câu cá
8. species
[‘spi:i:z] (n,pl)loài
9. limited
[‘limitid] (adj)hạn chế, có giới hạn
10. threaten
[‘θretn] (v)doạ, đe doạ, hăm doạ
11. threatened
(adj)
bị đe doạ
12. endanger
[in’deindʒə(r)] (v)gây nguy hiểm
13. dispose
[dis’pouz] (v)sắp đặt, sắp xếp, bố trí
14. line
[lain] (n)dây, dây thép, dây câu
15. net
/net/ (n)
lưới
16. herbicide
[‘hə:bisaid] (n)thuốc diệt cỏ
17. pesticide
[‘pestisaid] (n)thuốc diệt loài gây hại, thuốc trừ sâu
18. fertilizer
[‘fə:tilaizə] (n)phân bón
19. harm
[hɑ:m] (n)sự tổn hại; sự thiệt hại
20. harm
[hɑ:m] (v)làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
21. harmful
/ˈhɑːmfl/ (adj)
gây hại, có hại
22. release
[ri’li:s] (v)thả, phóng thích
23. rest
[rest] (n)cái còn lại, vật còn lại
24. consequence
[‘kɔnsikwəns] (n)hậu quả, kết quả
25. butt
[bʌt] (n)mẩu thuốc lá (hút còn lại)
26. hunt
[hʌnt] (v)đi săn; săn
27. explosive
[iks’plousiv] (n)chất nổ
C. LISTENING:
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. mammal
[‘mæml] (n)động vật có vú
2. krill
[kril] (n)loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được
3. whaling
[‘weiliη] (n)sự săn cá voi; nghề săn cá voi
4. migrate
[mai’greit] (v)di trú; di cư
5. migration
/maɪˈɡreɪʃn/ (n)
sự di cư
6. conservation
[,kɔnsə:’vein] (n)sự bảo tồn; sự bảo toàn
7. feed
[fi:d] (n)sự ăn, sự cho ăn
8. commission
[kə’min] (n)hội đồng; uỷ ban
9. measure
[‘meʒə] (n)phương sách, biện pháp, cách xử trí
10. entire
[in’taiə] (adj)toàn bộ, toàn vẹn, hoàn toàn
11. bear
[beə] (v)sinh, sinh sản
12. calve
[kɑ:v] (v)đẻ con
13. calve
[kɑ:v] (n)cá voi con, bê con
14. pressure
[‘preə(r)] (n)sức ép, áp suất, áp lực
15. allow
[ə’lau] (v)cho phép
16. feeding ground
[‘fi:diη graund] (n)bãi cho ăn; bãi nuôi
D. WRITING:
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. sperm whale
[,spə:mə’seti] (n)cá nhà táng
2. carnivore
[‘kɑ:nivɔ:] (n)động vật ăn thịt, cây ăn sâu bọ
3. squid
[skwid] (n)mực ống, mồi nhân tạo
4. diet
[‘daiət] (n)đồ ăn thường ngày,chế độ ăn kiêng
5. give birth to
sinh sản
6. gestation
[dʒes’tein] (n)sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
7. life span
[laifspæn] (n)tuổi sống, tuổi thọ
8. risk
[risk] (n)sự liều, sự mạo hiểm,sự rủi ro, sự nguy hiểm
9. accidental
[,æksi’dentl] (adj)tình cờ, ngẫu nhiên
10. entrap
[in’træp] (v)đánh bẫy, lừa
11. entrapment
/ɪnˈtræpmənt/ (n)
hành động đánh bẫy, lừa bất hợp pháp
12. offspring
[‘ɔ:fspriη] (n)con (của một con vật)
D. LANGUAGE FOCUS:
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. casual
[‘kæʒjuəl] (adj)tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên
2. offend
[ə’fend] (v)làm cho ai bực mình,khó chịu
3. atmosphere
[‘ætməsfiə] (n)khí quyển
4. surprised (at)
[sə’praizt] (adj)ngạc nhiên
Mời bạn đọc tải trọn bộ nội dung tài liệu tại đây: Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Undersea World. Bên cạnh tài liệu lý thuyết, VnDoc.com đã dăng tải rất nhiều tài liệu luyện tập Tiếng Anh 10 Unit 9 khác như: Bài tập trắc nghiệm môn tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Undersea World có đáp án, Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Undersea World có đáp án, Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 Unit 9: Undersea World, Bộ bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 9: UNDERSEA WORLD có đáp án
Song song với chương trình cũ của bộ GD – ĐT, VnDoc.com đã đăng tải rất nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 10 chương trình mới khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 10 chương trình mới, Đề thi học kì 1 lớp 10, Đề thi học kì 2 lớp 10, Bài tập Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit trực tuyến,…Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo, download phục vụ việc học tập và giảng dạy.
Video liên quan
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Unit 9 lớp 10 Listening từ vựng 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.