Xem Từ quảng cáo trong tiếng Anh 2024
quảng cáo Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ to publicize; to advertise; to promote
= tài liệu quảng cáo advertising/promotional material
= quảng cáo hàng trên ti vi to advertise one’s goods on tv
Cụm Từ Liên Quan :
ánh đèn quảng cáo /anh den quang cao/
* danh từ
– limelight
áp phích quảng cáo /ap phich quang cao/
* danh từ
– playbill
bài quảng cáo /bai quang cao/
* danh từ
– insertion, advertisement
bảng quảng cáo /bang quang cao/
* danh từ
– sandwich-board
báo đăng quảng cáo /bao dang quang cao/
* danh từ
– advertiser
biển quảng cáo /bien quang cao/
+ hoarding; billboard
buổi phát thanh quảng cáo hàng /buoi phat thanh quang cao hang/
* thngữ
– commercial broadcast
chi phí quảng cáo /chi phi quang cao/
+ advertising expenditure
chương trình quảng cáo hoàn chỉnh /chuong trinh quang cao hoan chinh/
* danh từ
– package
công ty quảng cáo /cong ty quang cao/
+ advertising company
cột quảng cáo /cot quang cao/
* thngữ
– advertisement column
dán áp phích làm quảng cáo /dan ap phich lam quang cao/
* ngoại động từ
– placard
đoạn phim quảng cáo phim mới /doan phim quang cao phim moi/
* danh từ
– trailer
dòng quảng cáo /dong quang cao/
* danh từ
– underline
giá quảng cáo /gia quang cao/
+ advertisement rates
– xem giá khuyến mãi
giấy quảng cáo /giay quang cao/
+ advertisement; poster; handbill; brochure
hàng bán rẻ để quảng cáo /hang ban re de quang cao/
* danh từ
– leader
hãng quảng cáo /hang quang cao/
+ advertising agency
hãng thuê quảng cáo /hang thue quang cao/
* danh từ
– sponsor
hành động quảng cáo /hanh dong quang cao/
* danh từ
– advertising
hoạ sĩ vẽ bảng quảng cáo /hoa si ve bang quang cao/
+ sign-painter
hợp đồng quảng cáo /hop dong quang cao/
+ advertising contract
hợp đồng quảng cáo trên áo thi đấu /hop dong quang cao tren ao thi dau/
+ shirt deal
lời quảng cáo khuếch khoác /loi quang cao khuech khoac/
* danh từ
– puffery, puff
lời quảng cáo láo /loi quang cao lao/
* danh từ
– puffery, puff
lời quảng cáo sách /loi quang cao sach/
* danh từ
– blurb
luật quảng cáo /luat quang cao/
+ advertising law
máy bay quảng cáo /may bay quang cao/
* danh từ
– sky-writer
mục quảng cáo /muc quang cao/
+ classified advertisements; classified ads; want ads
nghệ thuật quảng cáo /nghe thuat quang cao/
+ art of advertising; showmanship
nghệ thuật quảng cáo của ông bầu /nghe thuat quang cao cua ong bau/
* danh từ
– showmanship
người chuyên vẽ quảng cáo /nguoi chuyen ve quang cao/
* danh từ
– adman
người chuyên viết quảng cáo /nguoi chuyen viet quang cao/
* danh từ
– adman
người dán quảng cáo /nguoi dan quang cao/
+ bill-sticker; bill-poster
người được quảng cáo rầm rộ /nguoi duoc quang cao ram ro/
* danh từ
– head-liner
người làm nghề quảng cáo /nguoi lam nghe quang cao/
* danh từ
– adman
người làm quảng cáo /nguoi lam quang cao/
* danh từ
– publicist
người phụ trách quảng cáo /nguoi phu trach quang cao/
* danh từ
– press-agent
người quảng cáo /nguoi quang cao/
+ advertiser
người quảng cáo khuếch khoác /nguoi quang cao khuech khoac/
* danh từ
– puffer
người quảng cáo láo /nguoi quang cao lao/
* danh từ
– puffer
người thuê quảng cáo /nguoi thue quang cao/
* danh từ
– sponsor
người vẽ biển quảng cáo /nguoi ve bien quang cao/
* danh từ
– sign-painter
người viết bài quảng cáo /nguoi viet bai quang cao/
* danh từ
– copy-writer
nhân viên quảng cáo /nhan vien quang cao/
+ publicist; publicity agent; advertising agent
panô quảng cáo /pano quang cao/
* danh từ
– hoarding
phim quảng cáo /phim quang cao/
+ advertising film/movie
quảng cáo bán /quang cao ban/
* ngoại động từ
– promote
quảng cáo cái gì một cách rùm beng /quang cao cai gi mot cach rum beng/
* động từ hype
quảng cáo cho /quang cao cho/
* động từ sell
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Từ quảng cáo trong tiếng Anh 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.