Nội dung chính
- 1 Xem Trở lại Tiếng Anh là gì 2024
- 1.1 Vietnamese
- 1.2 English
- 1.3 Vietnamese
- 1.4 English
- 1.5 Vietnamese
- 1.6 English
- 1.7 Vietnamese
- 1.8 English
- 1.9 Vietnamese
- 1.10 English
- 1.11 Vietnamese
- 1.12 English
- 1.13 Vietnamese
- 1.14 English
- 1.15 Vietnamese
- 1.16 English
- 1.17 Vietnamese
- 1.18 English
- 1.19 Vietnamese
- 1.20 English
- 1.21 Vietnamese
- 1.22 English
- 1.23 Vietnamese
- 1.24 English
- 1.25 Vietnamese
- 1.26 English
- 1.27 Vietnamese
- 1.28 English
- 1.29 Vietnamese
- 1.30 English
- 1.31 Vietnamese
- 1.32 English
- 1.33 Vietnamese
- 1.34 English
- 1.35 Vietnamese
- 1.36 English
- 1.37 Vietnamese
- 1.38 English
- 1.39 Vietnamese
- 1.40 English
- 1.41 HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Xem Trở lại Tiếng Anh là gì 2024
Vietnamese
tôi đã trở lại.
English
i came back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tôi đã trở lại.
English
i’m back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 2
Quality:
Vietnamese
tôi đã quay trở lại
English
Last Update: 2021-05-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi trở lại…
English
i’m back… than ever…
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi trở lại…
English
you fuckers…
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi trở lại!
English
i’m back!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
– Đã trở lại!
English
– wakey, wakey.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi đã trở lại là mình.
English
i got my life together finally.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
Đúng thế. tôi đã trở lại
English
hell, yeah, i’m back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
chào ông, tôi đã trở lại.
English
bonsoir, albert.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
chúng tôi đã trở lại!
English
we’re back!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
chị đã trở lại.
English
you’re back?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
hắn đã trở lại.
English
he’s back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
mày đã trở lại.
English
you came back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
anh đã trở lại.
English
you came back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
nó đã trở lại.
English
he’s back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
nó đã trở lại.
English
he’s come back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
nó đã trở lại.
English
it’s come back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
reed đã trở lại.
English
reed is back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
cha đã trở lại.
English
daddy’s back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Trở lại Tiếng Anh là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.