Xem Thịt xông khói tiếng Anh là gì 2024
Ý nghĩa của từ khóa: bacon
English | Vietnamese |
bacon | * danh từ – thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói !to bring home the bacon – (từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc !to save one’s bacon – (xem) save |
English | Vietnamese |
bacon | muối ; món thịt nướng ; nó ; nướng ; thân ; thịt heo muối ; thịt heo ; thịt hun khói ; thịt lợn ; thịt muối phải ; thịt muối ; thịt nướng ; thịt xông khói ; thịt ; xông khói ; |
bacon | muối ; món thịt nướng ; nó ; nướng ; thân ; thịt heo muối ; thịt heo ; thịt hun khói ; thịt lợn ; thịt muối phải ; thịt muối ; thịt nướng ; thịt xông khói ; thịt ; xông khói ; |
English | English |
bacon; roger bacon | English scientist and Franciscan monk who stressed the importance of experimentation; first showed that air is required for combustion and first used lenses to correct vision (1220-1292) |
bacon; 1st baron verulam; baron verulam; francis bacon; sir francis bacon; viscount st. albans | English statesman and philosopher; precursor of British empiricism; advocated inductive reasoning (1561-1626) |
English | Vietnamese |
chaw-bacon | * danh từ – người thô kệch; người ngờ nghệch |
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Thịt xông khói tiếng Anh là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.