Nội dung chính
- 1 Xem Thái độ nghiêm túc tiếng Anh là gì 2024
- 1.1 Vietnamese
- 1.2 English
- 1.3 Vietnamese
- 1.4 English
- 1.5 Vietnamese
- 1.6 English
- 1.7 Vietnamese
- 1.8 English
- 1.9 Vietnamese
- 1.10 English
- 1.11 Vietnamese
- 1.12 English
- 1.13 Vietnamese
- 1.14 English
- 1.15 Vietnamese
- 1.16 English
- 1.17 Vietnamese
- 1.18 English
- 1.19 Vietnamese
- 1.20 English
- 1.21 Vietnamese
- 1.22 English
- 1.23 Vietnamese
- 1.24 English
- 1.25 Vietnamese
- 1.26 English
- 1.27 Vietnamese
- 1.28 English
- 1.29 Vietnamese
- 1.30 English
- 1.31 Vietnamese
- 1.32 English
- 1.33 Vietnamese
- 1.34 English
- 1.35 Vietnamese
- 1.36 English
- 1.37 Vietnamese
- 1.38 English
- 1.39 Vietnamese
- 1.40 English
- 1.41 HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Xem Thái độ nghiêm túc tiếng Anh là gì 2024
Vietnamese
nghiêm túc …
English
seriously…
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc.
English
of course i’m serious.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc.
English
serious.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
– nghiêm túc.
English
– well, serious, you know.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc đấy
English
i’m serious.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 4
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc chứ.
English
seriously.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 9
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc đấy.
English
seriously.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 4
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc vào.
English
seriously.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc vào.
English
take it seriously.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc đi.
English
seriously.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc đi.
English
seriously. – no.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc đi.
English
wait! …
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc đó.
English
-really? -no, i’m serious.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc đó.
English
i’m dying here, seriously.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc thế.
English
serious.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc nhé.
English
strictly as a friend.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc đấy.
English
archibald witwicky?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc đấy.
English
come on.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc đấy.
English
got to get some scratch, you know what i’m saying?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
nghiêm túc đấy.
English
i’m serious, man.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Thái độ nghiêm túc tiếng Anh là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.