Xem Sự tập trung Tiếng Anh là gì 2024
Ý nghĩa của từ khóa: concentration
English | Vietnamese |
concentration | * danh từ – sự tập trung; nơi tập trung =power of concentration+ năng lực tập trung trong tư tưởng =concentration camp+ trại tập trung – (hoá học) sự cô =concentration by evaporation+ sự cô cạn |
English | Vietnamese |
concentration | chuyên chú ; chú ý vào ; chẳng tập trung ; có nồng độ thức ăn ; mất tập trung ; nồng độ thức ăn ; nồng độ ; sự tập trung ; tập trung cao độ ; tập trung của ; tập trung của đúc ; tập trung hay ; tập trung hơn ; tập trung quân ; tập trung vĩ đại ; tập trung ; tập trung đó ; đầu óc để ; đứt sự tập trung ; ả ; |
concentration | chuyên chú ; chú ý vào ; chẳng tập trung ; có nồng độ thức ăn ; mất tập trung ; nồng ; nồng độ thức ăn ; nồng độ ; sự tập trung ; tập trung cao độ ; tập trung của ; tập trung của đúc ; tập trung hay ; tập trung hơn ; tập trung quân ; tập trung vĩ đại ; tập trung ; tập trung đó ; tập ; đầu óc để ; đứt sự tập trung ; ả ; |
English | English |
concentration; compactness; denseness; density; tightness | the spatial property of being crowded together |
concentration; absorption; engrossment; immersion | complete attention; intense mental effort |
concentration; assiduity; assiduousness | great and constant diligence and attention |
English | Vietnamese |
concentrate | * tính từ – tập trung =to concentrate troops+ tập trung quân =to concentrate one’s attention+ tập trung sự chú ý – (hoá học) cô (chất lỏng) |
concentrated | * tính từ – tập trung =concentrated fire+ hoả lực tập trung – (hoá học) cô đặc |
concentration | * danh từ – sự tập trung; nơi tập trung =power of concentration+ năng lực tập trung trong tư tưởng =concentration camp+ trại tập trung – (hoá học) sự cô =concentration by evaporation+ sự cô cạn |
concentre | * động từ – tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm |
concentric | * tính từ – đồng tâm =concentric circles+ vòng tròn đồng tâm |
concentrical | * tính từ – đồng tâm =concentric circles+ vòng tròn đồng tâm |
concentricity | * danh từ – tính đồng tâm |
concentration gradient | – (Tech) thang độ nồng độ |
concentrator | – (Tech) bộ tập trung |
aggregate concentration | – (Econ) Sự tập trung gộp. + Biểu đồ chi tiết về SỐ LƯỢNG CỦA SẢN PHẨM QUỐC GIA RÒNG có thể được mua ở mỗi mức giá chung. |
concentration ratio | – (Econ) Tỷ lệ tập trung. + Tỷ lệ phần trăm tổng quy mô công nghiệp do một vài hãng lớn trong ngành đó chiếm. Xem STANDARD INDUSTRIAL CLASSÌICATION. |
industrial concentration | – (Econ) Sự tập trung công nghiệp. |
concentrative | – xem concentrate |
concentratively | – xem concentrate |
concentrically | – xem concentric |
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Sự tập trung Tiếng Anh là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.