Xem Sự nghiêm khắc Tiếng Anh là gì 2024
Ý nghĩa của từ khóa: strict
English | Vietnamese |
strict | * tính từ – chính xác, đúng =in the strict sense of the word+ theo đúng nghĩa của từ – nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh =to keep strict watch+ canh gác nghiêm ngặt =strict discipline+ kỷ luật nghiêm ngặt =to be strict with somebody+ nghiêm khắc với ai – hoàn toàn, thật sự =to live in strict seclusion+ sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật |
English | Vietnamese |
strict | chiến ; chặt chẽ nhất định ; chặt chẽ ; cách nghiêm túc ; dấu hiệu ; hà khắc ; khe ; khắt khe ; kín ; một cách nghiêm túc ; nghiêm khắc ; nghiêm ngặt ; nghiêm ; sát sao ; tối nghiêm ; |
strict | chiến ; chặt chẽ nhất định ; chặt chẽ ; cách nghiêm túc ; dấu hiệu ; hà khắc ; khe ; khắt khe ; kín ; một cách nghiêm túc ; nghiêm khắc ; nghiêm ngặt ; nghiêm ; sát sao ; tối nghiêm ; |
English | English |
strict; rigorous | rigidly accurate; allowing no deviation from a standard |
strict; hard-and-fast | (of rules) stringently enforced |
strict; nonindulgent | characterized by strictness, severity, or restraint |
strict; rigid | incapable of compromise or flexibility |
strict; exacting; stern | severe and unremitting in making demands |
English | Vietnamese |
strictness | * danh từ – tính chính xác – tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh |
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Sự nghiêm khắc Tiếng Anh là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.