Spacecraft nghĩa là gì 2024

Xem Spacecraft nghĩa là gì 2024

Nghĩa của từ : spacecraft

spacecraft

  • Cách viết khác : spaceship

Từ đồng nghĩa:  spacecraft

Alternative for spacecraft spacecrafts

Đồng nghĩa:   ballistic capsule,   space vehicle,

Noun             space capsule space shuttle space station spacelab ship rocket spaceship rocket ship space rocket shuttle space probe UFO satellite flying saucer unidentified flying object

Từ trái nghĩa:  spacecraft

spacecraft Thành ngữ, tục ngữ

Video liên quan

Bạn đang tìm hiểu bài viết Spacecraft nghĩa là gì 2024


HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU

Điện thoại: 092.484.9483

Zalo: 092.484.9483

Facebookhttps://facebook.com/giatlathuhuongcom/

WebsiteTrumsiquangchau.com

Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.

0/5 (0 Reviews)