Nội dung chính
- 1 Xem Quay lại với công việc Tiếng Anh 2024
- 1.1 Vietnamese
- 1.2 English
- 1.3 Vietnamese
- 1.4 English
- 1.5 Vietnamese
- 1.6 English
- 1.7 Vietnamese
- 1.8 English
- 1.9 Vietnamese
- 1.10 English
- 1.11 Vietnamese
- 1.12 English
- 1.13 Vietnamese
- 1.14 English
- 1.15 Vietnamese
- 1.16 English
- 1.17 Vietnamese
- 1.18 English
- 1.19 Vietnamese
- 1.20 English
- 1.21 Vietnamese
- 1.22 English
- 1.23 Vietnamese
- 1.24 English
- 1.25 Vietnamese
- 1.26 English
- 1.27 Vietnamese
- 1.28 English
- 1.29 Vietnamese
- 1.30 English
- 1.31 Vietnamese
- 1.32 English
- 1.33 Vietnamese
- 1.34 English
- 1.35 Vietnamese
- 1.36 English
- 1.37 Vietnamese
- 1.38 English
- 1.39 Vietnamese
- 1.40 English
- 1.41 HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Xem Quay lại với công việc Tiếng Anh 2024
Vietnamese
tôi thực sự muốn quay lại công việc của tôi.
English
so unless there are any other questions, i’d really like to get back to my work.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tôi quay lại làm việc đây.
English
i gotta get back to work.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tôi quay lại làm việc đây.
English
i’ll get back to work.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tôi yêu công việc của tôi.
English
i think i like my job.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tôi làm công việc của tôi.
English
i was doing my job.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tôi quay lại đây.
English
– good. i’m going back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tôi quay lại đây.
English
i am back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tôi quay lại đây.
English
i come back to this.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
công việc của tôi.
English
my job.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
quay lại công việc.
English
well, let’s get back to work.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
– công việc của tôi.
English
in my work.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
công việc của tôi mà.
English
well, that’s my job.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
hãy quay lại công việc.
English
let’s get back to work.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tôi quay lại rồi đây.
English
been away, but now i’m back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
phải, tôi quay lại đây.
English
– oh buzz, you’re back. yes, i’m back.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
-quay lại công việc đi.
English
– back to work.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
– công việc của tôi mà.
English
it’s my job.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
hãy quay lại công việc của mọi người,
English
please, resume your daily schedules.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
Đây là công việc của tôi
English
this is my work
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
đó là công việc của tôi
English
that’s an army i’d like to enlist in.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Quay lại với công việc Tiếng Anh 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.