Xem Pre là gì trong tiếng Anh 2024
Ý nghĩa của từ khóa: pre
English | Vietnamese |
pre | – (tiền tố) trước, tiền, sẵn |
English | Vietnamese |
pre-admission | * danh từ – sự cho vào trước, sự nhận vào trước |
pre-appoint | * ngoại động từ – bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì) |
pre-appointment | * danh từ – sự bổ nhiệm trước, sự chỉ định trước |
pre-arrange | * ngoại động từ – sắp đặt trước, sắp xếp trước, thu xếp trước, bố trí trước |
pre-arrangement | * danh từ – sự sắp đặt trước, sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự bố trí trước |
pre-audience | * danh từ – (pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư) |
pre-condemn | * ngoại động từ – kết án trước, kết tội trước |
pre-condition | * danh từ – điều kiện trước hết |
pre-costal | * tính từ – (giải phẫu) trước sườn |
pre-eminence | * danh từ – tính ưu việt, tính hơn hẳn |
pre-eminent | * ngoại động từ – ưu việt, hơn hẳn |
pre-empt | * ngoại động từ – mua được (cái gì) nhờ quyền ưu tiên – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiếm giữ (đất công) để được quyền ưu tiên mua trước – (nghĩa bóng) chiếm hữu trước, dành riêng trước * nội động từ – mua được nhờ quyền ưu tiên |
pre-emption | * danh từ – sự mua được trước; quyền ưu tiên mua được trước |
pre-emptive | * tính từ – được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước !pre-emptive bid – sự xướng bài chặn trước (ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít) |
pre-establish | * ngoại động từ – thiết lập trước, xây dựng trước |
pre-human | * tính từ – trước khi có loài người |
pre-ignition | * danh từ – sự mồi sớm, sự đánh lừa sớm (máy đốt trong) |
pre-natal | * tính từ – trước khi đẻ, trước khi sinh |
pre-plan | * ngoại động từ – sắp đặt trước; đặt kế hoạch trước |
pre-war | * tính từ – trước chiến tranh =the pre-war time+ thời gian trước chiến tranh |
pre-emption rights | – (Econ) Các quyền ưu tiên mua cổ phiếu. + Các quyền dành cho người có cổ phiếu thường mua các đợt phát hành mới dựa trên cơ sở theo tỷ lệ. |
pre-commitment | – (Econ) Cam kết trước. |
pre– | – tiền tố chỉ – trước về thời gian: prehistoric : tiền sử – trước về vị trí: preabdomen : trước bụng – cao hơn: predominate : chiếm ưu thế – tiền tố chỉ – trước về thời gian: prehistoric : tiền sử – trước về vị trí: preabdomen : trước bụng – cao hơn: predominate : chiếm ưu thế |
pre-cho | * danh từ – số nhiều pre-echoes – sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh – điềm báo |
pre-columbian | * tính từ – trước Côlôm (tìm ra châu Mỹ) |
pre-embryo | * danh từ – số nhiều pre-embryos – thai nhi trong 14 ngày đầu sau khi thụ tinh |
pre-employ | * ngoại động từ – sử dụng trước, thuê trước |
pre-engage | * ngoại động từ – đính ước trước, ước hẹn trước |
pre-engagement | * danh từ – sự đính ước trước, sự ước hẹn trước |
pre-eruptive | * tính từ – (y học) trước cơn phát bệnh |
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Pre là gì trong tiếng Anh 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.