Xem Port là gì tiếng Việt 2024
Ý nghĩa của từ khóa: port
English | Vietnamese |
port | * danh từ – cảng =close port+ cảng ở cửa sông – (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn * danh từ – (Ê-cốt) cổng thành – (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá…) – (hàng hải), (như) porthole – (kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước…) – đầu cong của hàm thiếc (ngựa) * danh từ – dáng, bộ dạng, tư thế – (quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám) * ngoại động từ – (quân sự) cầm chéo (súng, để khám) =port arms!+ chuẩn bị khám súng! * danh từ – rượu pooctô, rượu vang đỏ ((cũng) port wine) * danh từ – (hàng hải) mạn trái (tàu) =to put the helm to port+ quay bánh lái sang trái – (định ngữ) trái, bên trái =on the port bow+ ở mạn trái đằng mũi * ngoại động từ – (hàng hải) quay (bánh lái…) sang trái * nội động từ – lái sang phía trái (tàu) |
English | Vietnamese |
port | bến cảng ; bến nào ; bến ; bến được ; bờ là ; bờ ; chuyển mã ; các bến cảng ; cái hộp đỡ ; cảng nào ; cảng port ; cảng ; cầm chéo ; cập bến ; cổng ; cửa ; hải cảng ; hải ; mã ; mạn trái ; mạng trái ; ngoài cảng ; nho ; nhấc ; phía bờ ; porto ; rượu bordeaux ; trái ; tuyên ; tàu ; ở cảng ; ở ; |
port | bến cảng ; bến nào ; bến ; bến được ; bờ là ; bờ ; chuyển mã ; các bến cảng ; cái hộp đỡ ; cảng nào ; cảng port ; cảng ; cầm chéo ; cập bến ; cổng ; cửa ; hải cảng ; hải ; mã ; mạn trái ; mạng trái ; ngoài cảng ; nho ; nhấc ; phía bờ ; porto ; rượu bordeaux ; trái ; tuyên ; tàu ; ở cảng ; |
English | English |
port; port wine | sweet dark-red dessert wine originally from Portugal |
port; embrasure; porthole | an opening (in a wall or ship or armored vehicle) for firing through |
port; larboard | the left side of a ship or aircraft to someone who is aboard and facing the bow or nose |
port; interface | (computer science) computer circuit consisting of the hardware and associated circuitry that links one device with another (especially a computer and a hard disk drive or other peripherals) |
English | Vietnamese |
air-port | * danh từ – sân bay (thường là dân dụng) |
free port | * danh từ – cảng tự do (không có thuế quan) |
portative | * tính từ – để mang, để xách, để đỡ – mang theo được, xách tay được |
sally-port | * danh từ – lỗ phá dây (lỗ hổng trong công sự để xông ra phá vây) |
steam-port | * danh từ – ống dẫn hơi |
treaty port | * danh từ – hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài |
access port | – (Tech) bến truy cập |
computer port module | – (Tech) mô đun cửa máy điện toán |
disk drive port | – (Tech) cổng ổ đĩa |
dual-port memory | – (Tech) bộ nhớ hai cửa |
car-port | * danh từ – chỗ đậu xe có mái che |
port of call | * danh từ – cảng ghé (nơi tàu dừng trong chuyến đi biển xa) – |
port wine | * danh từ – rượu pooctô, rượu vang đỏ ngọt nặng (ở Bồ Đào Nha) |
two-port | * tính từ – hai cửa |
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Port là gì tiếng Việt 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.