Xem Nhút nhát Tiếng Anh là gì 2024
người nhút nhát Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ
– rabbit, introvert, milquetoast, sheep, coward, trembler, milksop, faint-heart
Cụm Từ Liên Quan :
người nhút nhát rụt rè /nguoi nhut nhat rut re/
* danh từ
– gawk
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Nhút nhát Tiếng Anh là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.