Nội dung chính
- 1 Xem Nhất thời tiếng Anh là gì 2024
- 1.1 Vietnamese
- 1.2 English
- 1.3 Vietnamese
- 1.4 English
- 1.5 Vietnamese
- 1.6 English
- 1.7 Vietnamese
- 1.8 English
- 1.9 Vietnamese
- 1.10 English
- 1.11 Vietnamese
- 1.12 English
- 1.13 Vietnamese
- 1.14 English
- 1.15 Vietnamese
- 1.16 English
- 1.17 Vietnamese
- 1.18 English
- 1.19 Vietnamese
- 1.20 English
- 1.21 Vietnamese
- 1.22 English
- 1.23 Vietnamese
- 1.24 English
- 1.25 Vietnamese
- 1.26 English
- 1.27 Vietnamese
- 1.28 English
- 1.29 Vietnamese
- 1.30 English
- 1.31 Vietnamese
- 1.32 English
- 1.33 Vietnamese
- 1.34 English
- 1.35 Vietnamese
- 1.36 English
- 1.37 Vietnamese
- 1.38 English
- 1.39 Vietnamese
- 1.40 English
- 1.41 HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Xem Nhất thời tiếng Anh là gì 2024
Vietnamese
tình cảm nhất thời
English
momentary emotions
Last Update: 2021-07-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
chỉ là cảm xúc nhất thời thôi.
English
he’s just emotional.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
cảm xúc
English
emotion
Last Update: 2014-03-07
Usage Frequency: 5
Quality:
Reference: Wikipedia
Vietnamese
cảm xúc.
English
emotional.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Wikipedia
Vietnamese
loài nhất thời
English
fugitive species
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference: Wikipedia
Vietnamese
mặt trái cảm xúc
English
eye opening
Last Update: 2019-10-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
rối loạn cảm xúc
English
emotional difficulties
Last Update: 2015-01-21
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
Đầy cảm xúc nào
English
like cheerio, boy. delish! yeah!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
hắn có cảm xúc
English
he is feeling!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
cảm xúc của hắn.
English
his emotions.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
cảm xúc lẫn lộn.
English
feelings.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
chế ngự cảm xúc.
English
control your emotions.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
hàn gắn cảm xúc.
English
healing feelings.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
anh nghĩ đó chỉ là cảm xúc nhất thời của em thôi.
English
i think that’s just how you feel right now.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
biểu lộ cảm xúc.
English
read signs, recognize body language. recognize facial expressions.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
Đó là cảm xúc.
English
that’s emotion.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
cảm xúc của anh.
English
your emotions.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
cảm xúc ổn định.
English
his emotions are stable.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
anh đầy cảm xúc.
English
you were… moving.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
viên đá cảm xúc.
English
stone-letter.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference: Anonymous
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Nhất thời tiếng Anh là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.