Mi amor là gì 2024

Nội dung chính

Xem Mi amor là gì 2024

Tôi mến bạn. Tôi yêu dâu tây . Điểm số là tình yêu tất cả. Họ đã làm tình. Tôi rất vui được gặp bạn.

“Tình yêu” có nghĩa giống nhau trong tất cả các câu trên không? Rõ ràng là không. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi có nhiều từ trong tiếng Tây Ban Nha có thể được dịch là “tình yêu”. Sử dụng động từ amar hoặc danh từ amor để dịch tất cả các câu trên, và tốt nhất bạn sẽ nghe thật ngu ngốc.

Ý tưởng rằng hầu như bất kỳ từ nào trong một ngôn ngữ này có thể được dịch chỉ sang một hoặc hai từ trong ngôn ngữ khác có thể dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng về từ vựng. Tương tự như vậy, thực tế là hàng chục từ có thể được sử dụng để dịch ngay cả một từ đơn giản như “tình yêu” là một điều khiến cho việc dịch bằng máy tính trở nên khó tin đến mức khó tin. Hiểu ngữ cảnh là một chìa khóa để dịch hiệu quả.

Trước khi đi xa hơn, hãy xem bạn có thể nghĩ ra bao nhiêu từ có thể dịch chính xác “love” dưới dạng danh từ, động từ hoặc một phần của cụm từ. Sau đó so sánh danh sách của bạn với danh sách bên dưới.

‘Tình yêu’ như một danh từ

  • afactón (sự nhiệt tình): Tiene afactón por las cosas de su tierra. ( Cô ấy có tình yêu với những thứ của vùng đất của mình.)
  • amado / a (người yêu): Mi amada y yo estamos tan felices. (Tình yêu của tôi và tôi thật hạnh phúc.)
  • amante (người yêu, người yêu): No quiero que Seas mi amante. (Tôi không muốn bạn là tình yêu của tôi.)
  • amistad (tình bạn)
  • amor (tình yêu thuần khiết, tình yêu lãng mạn): Y ahora permanecen la fe, la Esperanza y el amor, estos tres; pero el mayor de ellos es el amor. (Và bây giờ vẫn là ba điều này: niềm tin, hy vọng và tình yêu. Nhưng điều lớn nhất trong số đó là tình yêu.)
  • caridad (từ thiện): Si yo hablase lenguas humanas y angélicas, y no tengo caridad. ( Nếu tôi nói tiếng lạ của con người và thiên thần, và không yêu.)
  • cariño / a (người yêu):
  • cero (điểm trong quần vợt): Cero a cero. (Yêu tất cả.)
  • pasión (đam mê, không nhất thiết phải lãng mạn): Tiene una pasión bởi vivir, una pasión bởi saber. (Anh ấy có một tình yêu sống, một tình yêu kiến ​​thức.)
  • querido (người yêu)
  • recuerdos (liên quan): Mándale recuerdos míos. (Gửi cho anh ấy tình yêu của tôi.)

‘Yêu’ như một động từ

  • amar (để tình yêu, để yêu lãng mạn): Te amo. (Tôi mến bạn.)
  • encantar (biểu thị thích mạnh mẽ):Me encanta escripir. (Tôi thích viết.)
  • gustar mucho (chỉ sự mạnh mẽ như): Me gusta mucho este sofá. (Tôi thích chiếc ghế sofa này.)
  • querer (yêu lãng mạn, muốn): Te quiero con todo el corazón. (Tôi yêu bạn bằng cả trái tim tôi.)

‘Tình yêu’ như một tính từ

  • amatorio (liên quan đến tình yêu): Me escribeió muchas carta amatorias. (Anh ấy đã viết cho tôi nhiều bức thư tình.)
  • amorosa (liên quan đến tình cảm): Las aventuras amorosas pueden ser evalulantes y excitantes, pero también pueden ser perjudricales y dolorosas. (Cuộc yêu có thể kích thích và thú vị, nhưng chúng cũng có thể gây hại và đau đớn.)
  • romántico (liên quan đến sự lãng mạn): El King compuso numrosas canciones románticas a lo largo de sus 20 letih de carrera. (Nhà vua đã viết rất nhiều bản tình ca trong suốt 20 năm sự nghiệp của mình.)
  • tình dục (liên quan đến tình dục): Los juegos sexes son una buena forma de mantener la pasión. (Trò chơi tình ái là một cách tốt để duy trì niềm đam mê.)

Các cụm từ sử dụng ‘Tình yêu’

  • amarío (tình yêu)
  • tình yêu a primera vista (yêu từ cái nhìn đầu tiên)
  • tình yêu mío (tình yêu của tôi)
  • carta de amor ( bức thư tình)
  • say mê (để say mê): Mezingoré de una bruja. Tôi đã yêu một phù thủy.
  • estar menorado (được yêu): Estoy menorada de él. (Tôi đang yêu cô ấy.)
  • flechazo (yêu từ cái nhìn đầu tiên): Fue flechazo. (Đó là tình yêu sét đánh.)
  • hacer el tình yêu (để làm tình)
  • historia de amor (câu chuyện tình yêu)
  • lance de amor (mối tình)
  • me quiere, no me quiere (cô ấy yêu tôi, cô ấy không yêu tôi)
  • mi tình yêu (tình yêu của tôi)
  • không có se llevan bien (không có tình yêu nào mất đi giữa họ)
  • no se tienen ningún aprecio (không có tình yêu nào mất đi giữa họ)
  • periquito (chim tình yêu hoặc vẹt đuôi dài)
  • por el amor de (vì tình yêu của): Por el amor de una rosa, el jardinero es servidor de mil espinas. (Vì tình yêu của một bông hồng, người làm vườn là đầy tớ của ngàn cây gai.)
  • por nada del mundo (không phải vì tình yêu hay tiền bạc)
  • bởi vì tình yêu thuần khiết của nó, chỉ vì tình yêu của nó): Toca el piano por pura a inheritón. (Cô ấy chơi piano chỉ vì yêu thích nó.)
  • prenda de amor (mã thông báo tình yêu): Hoy te doy este anillo como prenda de mi amor. (Hôm nay tôi tặng bạn chiếc nhẫn này như một biểu tượng tình yêu của tôi.)
  • relaciones sexes (làm tình)
  • vida tình dục (cuộc sống tình yêu)
  • Trang chủ
  • Nhân văn
  • Nghệ thuật tạo hình
  • Lịch sử & Văn hóa
  • Môn Địa lý
  • Vấn đề
  • Văn chương
  • Anh
  • Triết học
  • Khoa học, Công nghệ, Toán
  • Khoa học
  • Động vật và thiên nhiên
  • Khoa học máy tính
  • Khoa học Xã hội
  • môn Toán
  • Tài nguyên
  • Đối với giáo dục
  • Đối với sinh viên và phụ huynh
  • Đối với học dành cho người lớn
  • Ngôn ngữ
  • tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai
  • tiếng Đức
  • người Pháp
  • người Tây Ban Nha
  • người Ý
  • người Nga
  • tiếng Nhật
  • Quan thoại
  • Trang chủ
  • Ngôn ngữ
  • người Tây Ban Nha

người Tây Ban Nha

41 từ và cụm từ bạn có thể sử dụng để nói về tình yêu bằng tiếng Tây Ban Nha20 Jan, 2019

Tôi mến bạn. Tôi yêu dâu tây . Điểm số là tình yêu tất cả. Họ đã làm tình. Tôi rất vui được gặp bạn.

“Tình yêu” có nghĩa giống nhau trong tất cả các câu trên không? Rõ ràng là không. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi có nhiều từ trong tiếng Tây Ban Nha có thể được dịch là “tình yêu”. Sử dụng động từ amar hoặc danh từ amor để dịch tất cả các câu trên, và tốt nhất bạn sẽ nghe thật ngu ngốc.

Ý tưởng rằng hầu như bất kỳ từ nào trong một ngôn ngữ này có thể được dịch chỉ sang một hoặc hai từ trong ngôn ngữ khác có thể dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng về từ vựng. Tương tự như vậy, thực tế là hàng chục từ có thể được sử dụng để dịch ngay cả một từ đơn giản như “tình yêu” là một điều khiến cho việc dịch bằng máy tính trở nên khó tin đến mức khó tin. Hiểu ngữ cảnh là một chìa khóa để dịch hiệu quả.

Trước khi đi xa hơn, hãy xem bạn có thể nghĩ ra bao nhiêu từ có thể dịch chính xác “love” dưới dạng danh từ, động từ hoặc một phần của cụm từ. Sau đó so sánh danh sách của bạn với danh sách bên dưới.

‘Tình yêu’ như một danh từ

  • afactón (sự nhiệt tình): Tiene afactón por las cosas de su tierra. ( Cô ấy có tình yêu với những thứ của vùng đất của mình.)
  • amado / a (người yêu): Mi amada y yo estamos tan felices. (Tình yêu của tôi và tôi thật hạnh phúc.)
  • amante (người yêu, người yêu): No quiero que Seas mi amante. (Tôi không muốn bạn là tình yêu của tôi.)
  • amistad (tình bạn)
  • amor (tình yêu thuần khiết, tình yêu lãng mạn): Y ahora permanecen la fe, la Esperanza y el amor, estos tres; pero el mayor de ellos es el amor. (Và bây giờ vẫn là ba điều này: niềm tin, hy vọng và tình yêu. Nhưng điều lớn nhất trong số đó là tình yêu.)
  • caridad (từ thiện): Si yo hablase lenguas humanas y angélicas, y no tengo caridad. ( Nếu tôi nói tiếng lạ của con người và thiên thần, và không yêu.)
  • cariño / a (người yêu):
  • cero (điểm trong quần vợt): Cero a cero. (Yêu tất cả.)
  • pasión (đam mê, không nhất thiết phải lãng mạn): Tiene una pasión bởi vivir, una pasión bởi saber. (Anh ấy có một tình yêu sống, một tình yêu kiến ​​thức.)
  • querido (người yêu)
  • recuerdos (liên quan): Mándale recuerdos míos. (Gửi cho anh ấy tình yêu của tôi.)

‘Yêu’ như một động từ

  • amar (để tình yêu, để yêu lãng mạn): Te amo. (Tôi mến bạn.)
  • encantar (biểu thị thích mạnh mẽ):Me encanta escripir. (Tôi thích viết.)
  • gustar mucho (chỉ sự mạnh mẽ như): Me gusta mucho este sofá. (Tôi thích chiếc ghế sofa này.)
  • querer (yêu lãng mạn, muốn): Te quiero con todo el corazón. (Tôi yêu bạn bằng cả trái tim tôi.)

‘Tình yêu’ như một tính từ

  • amatorio (liên quan đến tình yêu): Me escribeió muchas carta amatorias. (Anh ấy đã viết cho tôi nhiều bức thư tình.)
  • amorosa (liên quan đến tình cảm): Las aventuras amorosas pueden ser evalulantes y excitantes, pero también pueden ser perjudricales y dolorosas. (Cuộc yêu có thể kích thích và thú vị, nhưng chúng cũng có thể gây hại và đau đớn.)
  • romántico (liên quan đến sự lãng mạn): El King compuso numrosas canciones románticas a lo largo de sus 20 letih de carrera. (Nhà vua đã viết rất nhiều bản tình ca trong suốt 20 năm sự nghiệp của mình.)
  • tình dục (liên quan đến tình dục): Los juegos sexes son una buena forma de mantener la pasión. (Trò chơi tình ái là một cách tốt để duy trì niềm đam mê.)

Các cụm từ sử dụng ‘Tình yêu’

  • amarío (tình yêu)
  • tình yêu a primera vista (yêu từ cái nhìn đầu tiên)
  • tình yêu mío (tình yêu của tôi)
  • carta de amor ( bức thư tình)
  • say mê (để say mê): Mezingoré de una bruja. Tôi đã yêu một phù thủy.
  • estar menorado (được yêu): Estoy menorada de él. (Tôi đang yêu cô ấy.)
  • flechazo (yêu từ cái nhìn đầu tiên): Fue flechazo. (Đó là tình yêu sét đánh.)
  • hacer el tình yêu (để làm tình)
  • historia de amor (câu chuyện tình yêu)
  • lance de amor (mối tình)
  • me quiere, no me quiere (cô ấy yêu tôi, cô ấy không yêu tôi)
  • mi tình yêu (tình yêu của tôi)
  • không có se llevan bien (không có tình yêu nào mất đi giữa họ)
  • no se tienen ningún aprecio (không có tình yêu nào mất đi giữa họ)
  • periquito (chim tình yêu hoặc vẹt đuôi dài)
  • por el amor de (vì tình yêu của): Por el amor de una rosa, el jardinero es servidor de mil espinas. (Vì tình yêu của một bông hồng, người làm vườn là đầy tớ của ngàn cây gai.)
  • por nada del mundo (không phải vì tình yêu hay tiền bạc)
  • bởi vì tình yêu thuần khiết của nó, chỉ vì tình yêu của nó): Toca el piano por pura a inheritón. (Cô ấy chơi piano chỉ vì yêu thích nó.)
  • prenda de amor (mã thông báo tình yêu): Hoy te doy este anillo como prenda de mi amor. (Hôm nay tôi tặng bạn chiếc nhẫn này như một biểu tượng tình yêu của tôi.)
  • relaciones sexes (làm tình)
  • vida tình dục (cuộc sống tình yêu)

Đọc thêm

“12 ngày Giáng sinh” bằng tiếng Tây Ban Nha là gì? 07 Nov, 2019

Làm thế nào để bạn nói ‘Tôi yêu bạn’ bằng tiếng Tây Ban Nha? ‘Te Amo’ hay ‘Te Quiero’? 06 May, 2019

31 câu nói tiếng Tây Ban Nha để thử thách kỹ năng phiên dịch của bạn 15 Aug, 2020

9 Ý nghĩa cho Động từ tiếng Tây Ban Nha “Contar” 17 May, 2017

Một Infinitive là gì và được sử dụng như thế nào? 17 Jan, 2020

Vậy thì sao? Cách nói “Vì vậy” bằng tiếng Tây Ban Nha 27 Feb, 2020

Cách bạn có thể sử dụng danh từ tiếng Tây Ban Nha “Vez” 07 May, 2017

Tìm thấy bản thân bị mê hoặc với động từ tiếng Tây Ban Nha ‘Encantar’ 07 May, 2019

Sử dụng câu cảm thán và dấu chấm than bằng tiếng Tây Ban Nha 10 Jun, 2019

Cách nói “Nhiều hơn” và “Ít hơn” trong tiếng Tây Ban Nha 12 Dec, 2019

21 câu nói nổi tiếng nhất của Cervantes 30 Sep, 2018

7 cách sử dụng tiếng Tây Ban Nha “Không” 21 Jul, 2019

6 cách nói bạn muốn bằng tiếng Tây Ban Nha 20 Jan, 2019

“Trabajo” và các từ khác hoạt động bằng tiếng Tây Ban Nha 26 Sep, 2018

Cách sử dụng ‘Que’ làm từ nối tiếng Tây Ban Nha 17 Jun, 2019

5 cách để nói về điều tốt nhất và tệ nhất bằng tiếng Tây Ban Nha 01 Feb, 2019

DeutschEspañolSvenska한국어ελληνικάहिन्दीсрпскиBahasa MelayudanskSuomitiếng việtslovenčinaromânбългарскиpolskiTürkçečeština日本語Русский языкmagyarBahasa IndonesiaItalianoFrançaisportuguêsالعربيةNederlandsУкраїнськаภาษาไทย

Giới thiệu về chúng tôi

  • Từ hóa học đến lập trình máy tính, nghệ thuật cho đến Thế chiến II, Chúng tôi cung cấp hướng dẫn, mẹo và tài nguyên để giúp bạn hiểu thêm về thế giới xung quanh chúng ta.

trang

  • Giới thiệu về chúng tôi
  • Chính sách quyền riêng tư
  • Điều khoản và Điều kiện
  • Liên hệ với chúng tôi

Bạn đang tìm hiểu bài viết Mi amor là gì 2024


HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU

Điện thoại: 092.484.9483

Zalo: 092.484.9483

Facebookhttps://facebook.com/giatlathuhuongcom/

WebsiteTrumsiquangchau.com

Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.

0/5 (0 Reviews)