Nội dung chính
- 1 Xem Không tập trung tiếng Anh là gì 2024
- 1.1 Vietnamese
- 1.2 English
- 1.3 Vietnamese
- 1.4 English
- 1.5 Vietnamese
- 1.6 English
- 1.7 Vietnamese
- 1.8 English
- 1.9 Vietnamese
- 1.10 English
- 1.11 Vietnamese
- 1.12 English
- 1.13 Vietnamese
- 1.14 English
- 1.15 Vietnamese
- 1.16 English
- 1.17 Vietnamese
- 1.18 English
- 1.19 Vietnamese
- 1.20 English
- 1.21 Vietnamese
- 1.22 English
- 1.23 Vietnamese
- 1.24 English
- 1.25 Vietnamese
- 1.26 English
- 1.27 Vietnamese
- 1.28 English
- 1.29 Vietnamese
- 1.30 English
- 1.31 Vietnamese
- 1.32 English
- 1.33 Vietnamese
- 1.34 English
- 1.35 Vietnamese
- 1.36 English
- 1.37 Vietnamese
- 1.38 English
- 1.39 Vietnamese
- 1.40 English
- 1.41 HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Xem Không tập trung tiếng Anh là gì 2024
Vietnamese
“mất tập trung.”
English
“distractions.”
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
tập trung
English
concentrate.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 5
Quality:
Vietnamese
tập trung
English
focus
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 3
Quality:
Vietnamese
tập trung
English
centralization
Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality:
Vietnamese
tập trung
English
conc concentration
Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:
Vietnamese
tập trung
English
– yeah.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tập trung.
English
(panting)
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tập trung.
English
/game on, everybody.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tập trung.
English
all right, focus, focus, focus.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tập trung.
English
eyes here.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tập trung.
English
gather.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tập trung.
English
pay attention.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tập trung.
English
we concentrate.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tập trung…
English
lead with the… hey!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tập trung!
English
attention!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tập trung!
English
gather up!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tập trung!
English
look at me! focus!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tập trung!
English
on me!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
– tập trung.
English
– let’s focus it up.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
– tập trung.
English
what? – focus.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Không tập trung tiếng Anh là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.