Xem Kẻ lăng nhăng Tiếng Anh là gì 2024
Ý nghĩa của từ khóa: womanizer
English Vietnamese womanizer* danh từ
– người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không đứng đắn (người đàn ông có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ)
English Vietnamese womanizerkẻ lăng nhăng ; quan hệ lăng nhăng ; tay tán gái ;womanizerquan hệ lăng nhăng ; tay tán gái ;
English English womanizer; philanderer; womanisera man who likes many women and has short sexual relationships with them
English Vietnamese apple-woman* danh từ
– bà bán táo
cleaning woman* danh từ
– người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà
fancy woman* danh từ
– nhân tình, gái bao
– gái điếm
scarlet woman* danh từ
– khuốm doạy uơ)
– uồm[ỠəθLa-mâ
waiting-woman-maid)
/’weitiɳmeid/
* danh từ
– người hầu gái; cô phục vụ
wise woman* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
– mụ phù thuỷ
– mụ thầy tướng
– bà đỡ, bà mụ
woman-hater* danh từ
– người ghét đàn bà
womanize* ngoại động từ
– làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà
* nội động từ
– hay đi chơi gái
committee-woman* danh từ
– nữ ủy viên hội đồng
fast-woman* danh từ
– người đàn bà ăn chơi
old-woman* danh từ
– bà già
– người đàn ông kiểu cách, nhút nhát
oyster-woman* danh từ
– xem oysterer, chỉ đàn bà
police woman* danh từ
– PW (nữ cảnh sát)
womanizer* danh từ
– người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không đứng đắn (người đàn ông có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ)
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Kẻ lăng nhăng Tiếng Anh là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.