Industrial nghĩa là gì 2024

Xem Industrial nghĩa là gì 2024

Nghĩa của từ : Industry

Industry

  • (Econ) Ngành công nghiệp.+ Một ngành trong khuôn khổ CƠ CẤU THỊ TRƯỜNG CẠNH TRANH HOÀN HẢO có thể được định nghĩa là một số lớn doanh nghiệp cạnh tranh với nhau trong việc sản xuất MỘT SẢN PHẨM ĐỒNG NHẤT.

Từ đồng nghĩa:  industry

Alternative for industry industries

Đồng nghĩa:   business,   concern,   labor,   manufacture,   trade,   work,

Noun             manufacturing business commerce trade engineering production corporation management manufactory mob monopoly outfit traffic big business commercial enterprise megacorp multinational

Noun             hard work diligence productiveness conscientiousness activity industriousness energy enterprise labour labor application assiduity attention care determination dynamism effort intentness inventiveness pains patience perseverance persistence tirelessness toil vigour vigor zeal

Từ trái nghĩa:  industry

industry Thành ngữ, tục ngữ

Video liên quan

Bạn đang tìm hiểu bài viết Industrial nghĩa là gì 2024


HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU

Điện thoại: 092.484.9483

Zalo: 092.484.9483

Facebookhttps://facebook.com/giatlathuhuongcom/

WebsiteTrumsiquangchau.com

Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.

0/5 (0 Reviews)