Nội dung chính
- 1 Xem Industrial nghĩa là gì 2024
- 2 Từ đồng nghĩa: industry
- 2.1 Alternative for industry industries
- 2.2 Noun manufacturing business commerce trade engineering production corporation management manufactory mob monopoly outfit traffic big business commercial enterprise megacorp multinational
- 2.3 Noun hard work diligence productiveness conscientiousness activity industriousness energy enterprise labour labor application assiduity attention care determination dynamism effort intentness inventiveness pains patience perseverance persistence tirelessness toil vigour vigor zeal
- 3 Từ trái nghĩa: industry
Xem Industrial nghĩa là gì 2024
Nghĩa của từ : Industry
Industry
- (Econ) Ngành công nghiệp.+ Một ngành trong khuôn khổ CƠ CẤU THỊ TRƯỜNG CẠNH TRANH HOÀN HẢO có thể được định nghĩa là một số lớn doanh nghiệp cạnh tranh với nhau trong việc sản xuất MỘT SẢN PHẨM ĐỒNG NHẤT.
Từ đồng nghĩa: industry
Alternative for industry industries
Đồng nghĩa: business, concern, labor, manufacture, trade, work,
Noun manufacturing business commerce trade engineering production corporation management manufactory mob monopoly outfit traffic big business commercial enterprise megacorp multinational
Noun hard work diligence productiveness conscientiousness activity industriousness energy enterprise labour labor application assiduity attention care determination dynamism effort intentness inventiveness pains patience perseverance persistence tirelessness toil vigour vigor zeal
Từ trái nghĩa: industry
industry Thành ngữ, tục ngữ
Video liên quan
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Industrial nghĩa là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.