Xem Hiến tặng tiếng Anh là gì 2024
Ý nghĩa của từ khóa: organs
English | Vietnamese |
organs | bộ cơ thể ; bộ phận ; các bộ phận cơ thể người ; các bộ phận cơ thể ; các bộ phận ; các bộ phận đó ; các cơ quan cơ thể ; các cơ quan ; các cơ quan được hiến ; các tạng ; cơ quan ; cơ thể ; dưỡng các cơ quan của cơ thể ; gan ; hoạt ; những bộ phận ; nội tạng ; phận ; tạng cấy ghép ; tạng ; từng bộ phận ; |
organs | bộ cơ thể ; bộ phận ; các bộ phận cơ thể ; các bộ phận ; các bộ phận đó ; các cơ quan cơ thể ; các cơ quan ; các cơ quan được hiến ; các tạng ; cơ quan ; cơ thể ; gan ; hoạt ; những bộ phận ; nội tạng ; phận ; tạng cấy ghép ; tạng ; từng bộ phận ; |
English | English |
organs; variety meat | edible viscera of a butchered animal |
English | Vietnamese |
barrel-organ | * danh từ – (âm nhạc) đàn thùng |
hand-organ | * danh từ – (âm nhạc) đàn hộp quay tay |
mouth-organ | * danh từ – kèn acmônica |
organ-blower | * danh từ – người cho chạy bộ phận thổi đàn ống – bộ phận máy thổi đàn ống |
organ-builder | * danh từ – người làm đàn ống |
organ-grinder | * danh từ – người quay đàn hộp (đi rong ở phố) |
organ-loft | * danh từ – phòng để đàn ống (trong nhà thờ) |
organ-pipe | * danh từ – ống đàn ống |
organic | * tính từ – (thuộc) cơ quan – có cơ quan, có tổ chức – (hoá học), (y học) hữu cơ =organic chemistry+ hoá học hữu cơ =organic disease+ bệnh hữu cơ – (pháp lý) cơ bản, có kết cấu =the organic law+ luật cơ bản – có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ =an organic whole+ một tổng thể hữu cơ |
organically | * phó từ – hữu cơ |
organice | * ngoại động từ – tổ chức, cấu tạo, thiết lập – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn * nội động từ – thành tổ chức – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn |
organicism | * danh từ – (sinh vật học); (triết học) thuyết hữu cơ – (y học) thuyết tổn thương cơ quan, thuyết hữu cơ |
organism | * danh từ – cơ thể; sinh vật – cơ quan, tổ chức |
organization | * danh từ – sự tổ chức, sự cấu tạo – tổ chức, cơ quan =world organizations+ các tổ chức quốc tế |
organize | * ngoại động từ – tổ chức, cấu tạo, thiết lập – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn * nội động từ – thành tổ chức – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn |
organizer | * danh từ – người tổ chức – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn |
piano organ | * danh từ – pianô máy |
scent-organ | * danh từ – (động vật học) túi xạ; tuyến thơm |
sense-organ | * danh từ – giác quan |
arithmetic organ | – (Tech) bộ phận số học |
barrel organ | * danh từ – (nhạc) đàn hộp (có tay quay) |
organical | – xem organic |
organized | * tính từ – có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu – được sắp xếp, chuẩn bị – có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân) |
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Hiến tặng tiếng Anh là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.