Giá trị tiền tệ của các nước 2024

Xem Giá trị tiền tệ của các nước 2024

Danh sách này chứa 180 loại tiền tệ chính thức được lưu hành trên thế giới, thuộc 193 quốc gia là thành viên của Liên Hợp Quốc, 2 nhà nước quan sát viên của Liên Hợp Quốc, 9 vùng lãnh thổ độc lập trên thực tế và 33 vùng lãnh thổ phụ thuộc (lãnh thổ hải ngoại). Trong đó có một số quốc gia sử dụng cùng lúc nhiều loại tiền tệ, trong đó có một loại tiền tệ chính thức và một số loại tiền tệ được neo và công nhận. Quốc gia hay Vùng lãnh thổ[1] Tiền tệ[2][3] Ký hiệu[4] Mã tiền tệ ISO 4217[3] Giá trị nhỏ nhất Số cơ bản

Abkhazia Abkhazian apsar[A] None None None None Ruble Nga р. RUB Kopek 100

Afghanistan Afghani ؋ AFN Pul 100 Akrotiri và Dhekelia Euro EUR Cent 100

Albania Lek Albania L ALL Qindarkë 100

Alderney Bảng Alderney[A] £ None Penny 100 Bảng Anh[C] £ GBP Penny 100 Bảng Guernsey £ GGP[O] Penny 100

Algérie Dinar Algérie د.ج DZD Santeem 100

Andorra Euro EUR Cent 100

Angola Kwanza Angola Kz AOA Cêntimo 100

Anguilla Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100

Antigua and Barbuda Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100

Argentina Peso Argentina $ ARS Centavo 100

Armenia Dram Armenia ֏ AMD Luma 100

Aruba Florin Aruba ƒ AWG Cent 100

Quần đảo Ascension Bảng Ascension[A] £ None Penny 100 Bảng Saint Helena £ SHP Penny 100

Australia Dollar Úc $ AUD Cent 100

Áo Euro EUR Cent 100

Azerbaijan Manat Azerbaijan

AZN Qəpik 100

Bahamas Bahamian dollar $ BSD Cent 100

Bahrain Dinar Bahrain .ب BHD Fils 1,000

Bangladesh Bangladeshi taka ৳ BDT Paisa 100

Barbados Barbadian dollar $ BBD Cent 100

Belarus ruble Belarus Br BYR Kapyeyka 100

Bỉ Euro EUR Cent 100

Belize Belize dollar $ BZD Cent 100

Benin CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100

Bermuda Bermudian dollar $ BMD Cent 100

Bhutan ngultrum Bhutan Nu. BTN Chetrum 100 rupee Ấn Độ  INR Paisa 100

Bolivia boliviano Bolivia Bs. BOB Centavo 100

Bonaire dollar Mỹ $ USD Cent 100

Bosnia và Herzegovina mark Bosnia và Herzegovina KM or КМ BAM Fening 100

Botswana pula Botswana P BWP Thebe 100

Brazil real Brazil R$ BRL Centavo 100 Bản mẫu:Country data Lãnh thổ Anh ở Ấn Độ Dương dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100

Quần đảo Virgin thuộc Anh dollar Quần đảo Virgin thuộc Anh[A] $ None Cent 100 dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100

Brunei dollar Brunei $ BND Sen 100 dollar Singapore $ SGD Cent 100

Bulgaria lev Bulgaria лв BGN Stotinka 100

Burkina Faso CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100

Myanmar kyat Myanmar Ks MMK Pya 100

Burundi franc Burundi Fr BIF Centime 100

Campuchia riel Campuchia ៛ KHR Sen 100

Cameroon CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime 100

Canada dollar Canada $ CAD Cent 100

Cape Verde escudo Cape Verde Esc or $ CVE Centavo 100

Quần đảo Cayman dollar Quần đảo Cayman $ KYD Cent 100

Cộng hòa Trung Phi CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime 100

Chad CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime 100

Chile peso Chile $ CLP Centavo 100

Trung Quốc Nhân dân tệ ¥ or 元 CNY Fen[E] 100

Quần đảo Cocos (Keeling) dollar Úc $ AUD Cent 100

Colombia peso Colombia $ COP Centavo 100

Comoros franc Comoros Fr KMF Centime 100

Cộng hòa Dân chủ Congo Congolese franc Fr CDF Centime 100

Cộng hòa Congo CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime 100

Quần đảo Cook dollar New Zealand $ NZD Cent 100 Dollar Quần đảo Cook $ None Cent 100

Costa Rica colón Costa Rica CRC Céntimo 100

Côte d’Ivoire CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100

Croatia kuna Croatia kn HRK Lipa 100

Cuba peso Cuba $ CUC Centavo 100 peso Cuba $ CUP Centavo 100

Curaçao Netherlands Antillean guilder ƒ ANG Cent 100

Síp Euro EUR Cent 100

Séc koruna Séc Kč CZK Haléř 100

Đan Mạch krone Đan Mạch kr DKK Øre 100

Djibouti franc Djibouti Fr DJF Centime 100

Dominica Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100

Cộng hòa Dominicana peso Dominicana $ DOP Centavo 100

Đông Timor dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100 None None None Centavo None

Ecuador dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100 None None None Centavo None

Ai Cập Bảng Ai Cập £ or ج.م EGP Piastre[F] 100

El Salvador colón El Salvador SVC Centavo 100 dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100

Guinea Xích Đạo CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime 100

Eritrea nakfa Eritrea Nfk ERN Cent 100

Estonia Euro EUR Cent 100

Ethiopia birr Ethiopia Br ETB Santim 100

Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland £ FKP Penny 100

Quần đảo Faroe krone Đan Mạch kr DKK Øre 100 króna Quần đảo Faroe kr None Oyra 100

Fiji dollar Fiji $ FJD Cent 100

Phần Lan Euro EUR Cent 100

Pháp Euro EUR Cent 100

Polynesia thuộc Pháp franc Thái Bình Dương Fr XPF Centime 100

Gabon CFA franc Trung Phi Fr XAF Centime 100

Gambia dalasi Gambia D GMD Butut 100

Gruzia lari Gruzia ლ GEL Tetri 100

Đức Euro EUR Cent 100

Ghana cedi Ghana GHS Pesewa 100

Gibraltar Bảng Gibraltar £ GIP Penny 100

Hy Lạp Euro EUR Cent 100

Grenada Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100

Guatemala quetzal Guatemala Q GTQ Centavo 100

Guernsey British pound[C] £ GBP Penny 100 Bảng Guernsey £ None Penny 100

Guinea franc Guinea Fr GNF Centime 100

Guinea-Bissau CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100

Guyana dollar Guyana $ GYD Cent 100

Haiti gourde Haiti G HTG Centime 100

Honduras lempira Honduras L HNL Centavo 100

Hong Kong dollar Hong Kong $ HKD Cent 100

Hungary forint Hungary Ft HUF Fillér 100

Iceland króna Iceland kr ISK Eyrir 100

Ấn Độ rupee Ấn Độ  INR Paisa 100

Indonesia rupiah Indonesia Rp IDR Sen 100

Iran rial Iran ﷼ IRR Dinar 100

Iraq dinar Iraq ع.د IQD Fils 1,000

Ireland Euro EUR Cent 100

Đảo Man British pound[C] £ GBP Penny 100 Bảng Đảo Man £ IMP[O] Penny 100

Israel new shekel Israel ILS Agora 100

Italy Euro EUR Cent 100

Jamaica dollar Jamaica $ JMD Cent 100

Japan Japanese yen ¥ JPY Sen[G] 100

Jersey Bảng Anh[C] £ GBP Penny 100 Bảng Jersey £ JEP[O] Penny 100

Jordan dinar Jordan د.ا JOD Piastre[H] 100

Kazakhstan tenge Kazakhstan KZT Tïın 100

Kenya shilling Kenya Sh KES Cent 100

Kiribati dollar Úc $ AUD Cent 100 dollar Kiribati[A] $ None Cent 100

CHDCND Triều Tiên won Triều Tiên KPW Chon 100

Hàn Quốc won Hàn Quốc KRW Jeon 100

Kosovo Euro EUR Cent 100

Kuwait dinar Kuwait د.ك KWD Fils 1,000

Kyrgyzstan som Kyrgyzstan лв KGS Tyiyn 100

Lào kip Lào LAK Att 100

Latvia Euro EUR Cent 100

Lebanon Bảng Lebanon ل.ل LBP Piastre 100

Lesotho loti Lesotho L LSL Sente 100 rand Nam Phi R ZAR Cent 100

Liberia dollar Liberia $ LRD Cent 100

Libya dinar Libya ل.د LYD Dirham 1,000

Liechtenstein franc Thụy Sĩ Fr CHF Rappen 100

Lithuania Euro EUR Cent 100

Luxembourg Euro EUR Cent 100

Macau pataca Macao P MOP Avo 100

Cộng hòa Macedonia denar Macedonia ден MKD Deni 100

Madagascar ariary Madagascar Ar MGA Iraimbilanja 5

Malawi kwacha Malawi MK MWK Tambala 100

Malaysia ringgit Malaysia RM MYR Sen 100

Maldives rufiyaa Maldives .ރ MVR Laari 100

Mali CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100

Malta Euro EUR Cent 100

Quần đảo Marshall dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100

Mauritania ouguiya Mauritania UM MRO Khoums 5

Mauritius rupee Mauritius MUR Cent 100

México peso Mexico $ MXN Centavo 100

Liên bang Micronesia dollar Microneisa[A] $ None Cent 100 dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100

Moldova leu Moldova L MDL Ban 100

Monaco Euro EUR Cent 100

Mongolia tögrög Mông Cổ MNT Möngö 100

Montenegro Euro EUR Cent 100

Montserrat Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100

Maroc dirham Maroc د.م. MAD Centime 100

Mozambique metical Mozambique MT MZN Centavo 100

Nagorno-Karabakh dram Armenia դր. AMD Luma 100 dram Nagorno-Karabakh[A] դր. None Luma 100

Namibia dollar Namibia $ NAD Cent 100 rand Nam Phi R ZAR Cent 100

Nauru dollar Úc $ AUD Cent 100 dollar Nauru[A] $ None Cent 100

Nepal rupee Nepal NPR Paisa 100

Hà Lan Euro[I] EUR Cent 100

Nouvelle-Calédonie franc Thái Bình Dương Fr XPF Centime 100

New Zealand dollar New Zealand $ NZD Cent 100

Nicaragua córdoba Nicaragua C$ NIO Centavo 100

Niger CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100

Nigeria naira Nigeria NGN Kobo 100

Niue dollar New Zealand $ NZD Cent 100 dollar Niue[A] $ None Cent 100

Bắc Síp lira Thổ Nhĩ Kỳ

TRY Kuruş 100

Na Uy krone Na Uy kr NOK Øre 100

Oman rial Oman ر.ع. OMR Baisa 1,000

Pakistan rupee Pakistan PKR Paisa 100

Palau dollar Palau[A] $ None Cent 100 dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100

Palestine new shekel Israel ILS Agora 100 dinar Jordan د.ا JOD Piastre[H] 100

Panama balboa Panama B/. PAB Centésimo 100 dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100

Papua New Guinea kina Papua New Guinea K PGK Toea 100

Paraguay guaraní Paraguay PYG Céntimo 100

Peru nuevo sol Peru S/. PEN Céntimo 100

Philippines peso Philippines PHP Centavo 100

Pitcairn Islands dollar New Zealand $ NZD Cent 100 dollar Quần đảo Pitcairn[A] $ None Cent 100

Ba Lan złoty Ba Lan zł PLN Grosz 100

Bồ Đào Nha Euro EUR Cent 100

Qatar riyal Qatar ر.ق QAR Dirham 100

Romania leu Romania L RON Ban 100

Nga ruble Nga руб. RUB Kopek 100

Rwanda franc Rwanda Fr RWF Centime 100

Saba dollar Mỹ $ USD Cent 100

Tây Sahara dinar Algérie د.ج DZD Santeem 100 ouguiya Mauritania UM MRO Khoums 5 dirham Maroc د. م. MAD Centime 100 peseta Salawi[J] Ptas None Centime 100

Saint Helena Bảng Saint Helena £ SHP Penny 100

Saint Kitts và Nevis Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100

Saint Lucia Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100

Saint Vincent và Grenadines Dollar Đông Caribbea $ XCD Cent 100

Samoa tālā Samoa T WST Sene 100

San Marino Euro EUR Cent 100

São Tomé và Príncipe dobra São Tomé và Príncipe Db STD Cêntimo 100

Ả Rập Xê Út riyal Saudi ر.س SAR Halala 100

Senegal CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100

Serbia dinar Serbia дин. or din. RSD Para 100

Seychelles rupee Seychelles SCR Cent 100

Sierra Leone leone Sierra Leone Le SLL Cent 100

Singapore dollar Brunei $ BND Sen 100 dollar Singapore $ SGD Cent 100

Sint Eustatius dollar Mỹ $ USD Cent 100

Sint Maarten Netherlands Antillean guilder ƒ ANG Cent 100

Slovakia Euro EUR Cent 100

Slovenia Euro EUR Cent 100

Quần đảo Solomon dollar Quần đảo Solomon $ SBD Cent 100

Somalia shilling Somalia Sh SOS Cent 100

Somaliland shilling Somaliland Sh None Cent 100

Nam Phi rand Nam Phi R ZAR Cent 100

Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich Bảng Anh £ GBP Penny 100 Bảng Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich[A] £ None Penny 100

Nam Ossetia ruble Nga р. RUB Kopek 100

Tây Ban Nha Euro EUR Cent 100

Nam Sudan Bảng Nam Sudan £ SSP Piastre 100

Sri Lanka rupee Sri Lanka Rs LKR Cent 100

Sudan Bảng Sudan £ SDG Piastre 100

Suriname dollar Suriname $ SRD Cent 100

Swaziland lilangeni Swaziland L SZL Cent 100

Thụy Điển krona Thụy Điển kr SEK Öre 100

Thụy Sĩ franc Thụy Sĩ Fr CHF Rappen[K] 100

Syria Bảng Syria £ or ل.س SYP Piastre 100

Đài Loan Tân Đài Tệ $ TWD Cent 100

Tajikistan somoni Tajikistan ЅМ TJS Diram 100

Tanzania shilling Tanzania Sh TZS Cent 100

Thái Lan baht Thái ฿ THB Satang 100

Togo CFA franc Tây Phi Fr XOF Centime 100

Tonga paʻanga Tonga T$ TOP Seniti[L] 100

Transnistria ruble Transnistria р. PRB[O] Kopek 100

Trinidad và Tobago dollar Trinidad và Tobago $ TTD Cent 100

Tristan da Cunha Bảng Saint Helena £ SHP Penny 100 Bảng Tristan da Cunha[A] £ None Penny 100

Tunisia dinar Tunisia د.ت TND Millime 1,000

Thổ Nhĩ Kỳ lira Thổ Nhĩ Kỳ

TRY Kuruş 100

Turkmenistan manat Turkmenistan m TMT Tennesi 100

Quần đảo Turks và Caicos dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100

Tuvalu dollar Tuvalu $ AUD Cent 100 dollar Tuvalu $ None Cent 100

Uganda shilling Uganda Sh UGX Cent 100

Ukraina hryvnia Ukraina UAH Kopiyka 100

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất د.إ AED Fils 100

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Bảng Anh[C] £ GBP Penny 100

Hoa Kỳ dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100

Uruguay peso Uruguay $ UYU Centésimo 100

Uzbekistan som Uzbekistan лв UZS Tiyin 100

Vanuatu vatu Vanuatu Vt VUV None None

Vatican Euro EUR Cent 100

Venezuela bolívar Venezuela Bs F VEF Céntimo 100

Việt Nam đồng Việt Nam VND Đồng 100

Wallis và Futuna franc Thái Bình Dương Fr XPF Centime 100

Yemen rial Yemen ﷼ YER Fils 100

Zambia kwacha Zambia ZK ZMW Ngwee 100

Zimbabwe pula Botswana P BWP Thebe 100 Bảng Anh[C] £ GBP Penny 100 Euro EUR Cent 100 rand Nam Phi R ZAR Cent 100 dollar Mỹ $ USD Cent[D] 100 dollar Zimbabwe[N] $ ZWL Cent 100

Mục lục

  • 1 Đọc thêm
  • 2 Chú thích
  • 3 Tham khảo
  • 4 Liên kết

Đọc thêmSửa đổi

  • Danh sách tiền tệ
  • Tiền tệ
  • Tiền

Chú thíchSửa đổi

A This currency is not used in day to day commerce, but is legal tender. It is minted and/or printed as commemorative banknotes and/or coinage. B This currency is being phased out with a revalued version or another currency, but is still legal tender. C British banknotes are issued by the Bank of England and by some banks in Scotland và Northern Ireland. Laws on legal tender vary between various jurisdictions.[5] D One cent equals ten mills (also spelled “mil” and “mille”), and (for the United States dollar) ten cents equal one dime.[6] E One jiao equals ten fen. F One piastre equals ten millimes. G One sen equals ten rin. H One piastre equals ten fils and one dirham equals 10 piastres. I Although part of the Netherlands, the islands of Bonaire, Sint Eustatius, and Saba do not use the euro, they use the United States dollar. They are listed separately. J  Four currencies circulate in the partially recognized state of the Sahrawi Arab Democratic Republic, which claims the territory of Western Sahara. The Moroccan dirham is used in the Moroccan-administered part of the territory and the Sahrawi peseta is the commemorative currency of the Sahrawi Republic. Additionally, some de facto currencies circulate in the territory: the Algerian dinar is used in Sahrawi refugee camps in Tindouf and the Mauritanian ouguiya is used in Lagouira, which is under Mauritanian administration. K Rappen is Tiếng Đức; in Tiếng Pháp it is centime; in Tiếng Ý it is centesimo. L One hundred Tongan paʻanga equal one hau. N  No longer in active use after it was officially suspended by the government due to hyperinflation. The United States dollar, South African rand, Botswanan pula, British pound, and euro are now used instead. The United States dollar has been adopted as the official currency for all government transactions with the new power-sharing regime. O  Currency code unrecognized by ISO 4217 but used commercially.

Tham khảoSửa đổi

  1. ^ Field Listing: Exchange Rates. The World Factbook. Central Intelligence Agency. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2010.
  2. ^ Table A.1 (E)  Currency and funds code list. Swiss Association for Standardization. ISO. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2013.
  3. ^ a b ISO 4217 currency and funds name and code elements. International Organization for Standardization. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2011.
  4. ^ Antweiler, Werner (2006). Currencies of the World. University of British Columbia. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2006.
  5. ^ Banknotes. Bank of England. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2006.
  6. ^ The Coinage Act of 1792. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2006.

    Liên kếtSửa đổi

    • Circulating Coin Sets of the World Alphabetical list of circulating currencies with photos
    • Google World Currencies Map Lưu trữ 2012-08-08 tại Wayback Machine
    • Currencies of the countries of the world Lưu trữ 2012-05-06 tại Wayback Machine

Bạn đang tìm hiểu bài viết Giá trị tiền tệ của các nước 2024


HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU

Điện thoại: 092.484.9483

Zalo: 092.484.9483

Facebookhttps://facebook.com/giatlathuhuongcom/

WebsiteTrumsiquangchau.com

Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.

0/5 (0 Reviews)