Xem Dearie dịch là gì 2024
Ý nghĩa của từ khóa: dearie
English | Vietnamese |
dearie | * danh từ – người thân yêu, người yêu quý ((thường) dùng để gọi) |
English | Vietnamese |
dearie | cháu yêu ; phải ; tiểu thư ; u be ; ông bạn ; |
dearie | cháu yêu ; phải ; quí ; tiểu thư ; u be ; ông bạn ; |
English | English |
dearie; darling; deary; ducky; favorite; favourite; pet | a special loved one |
English | Vietnamese |
dearie | * danh từ – người thân yêu, người yêu quý ((thường) dùng để gọi) |
deary | * danh từ – người thân yêu, người yêu quý ((thường) dùng để gọi) |
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Dearie dịch là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.