Xem Cảm giác an toàn tiếng Anh là gì 2024
Ý nghĩa của từ khóa: feeling
English | Vietnamese |
feeling | * danh từ – sự sờ mó, sự bắt mạch – sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng =a feeling of pain+ cảm giác đau đớn =to have a feeling of safety+ có cảm tưởng an toàn – sự cảm động, sự xúc động =it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua – sự thông cảm – (triết học) cảm tình – cảm nghĩ, ý kiến =the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy – (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm – sự nhạy cảm =to have a feeling for music+ nhạy cảm về âm nhạc – (số nhiều) lòng tự ái =to hurt someone’s feelings+ chạm lòng tự ái của ai * tính từ – có cảm giác – có tình cảm – xúc cảm, cảm động – nhạy cảm – thật tình, chân thật; sâu sắc =a feeling pleasure+ niềm vui thích chân thật |
English | Vietnamese |
feeling | ai cũng ; anh ta cảm thấy ; ca ̉ m gia ; ca ̉ m gia ́ c ; ca ̉ m gia ́ ; ca ̉ m nhâ ; ca ̉ m nhâ ̣ n ; ca ̉ m nhâ ̣ ; ca ̉ m thâ ; ca ̉ m thâ ́ y ; ca ̉ m thâ ́ ; ca ̉ m xu ; chạm ; chịu ; chứ ; chừa ; cám ; có cảm ; có thấy ; có được cảm giác của ; có được cảm giác ; cũng cảm thấy ; cảm giác là ; cảm giác mà ; cảm giác mình đã ; cảm giác ; cảm giác đó ; cảm giác được ; cảm gì ; cảm hứng ; cảm là ; cảm nhận của ; cảm nhận thấy ; cảm nhận ; cảm nhận được ; cảm nhận đấy chứ ; cảm thâ ; cảm thâ ́ ; cảm thấy mình là ; cảm thấy mình ; cảm thấy rằng hình ; cảm thấy rằng ; cảm thấy ; cảm tình ; cảm tính ; cảm tưởng là ; cảm tưởng ; cảm xúc nữa ; cảm xúc nữa đi ; cảm xúc ; cảm ; cản nhận ; duyên đấy ; dính ; feeiing ; giác của ; giác là ; giác này ; giác ; giác đó ; hay là cảm giác ; huynh ; i ca ̉ m gia ; khá ; khỏe ; linh ca ; linh cảm của ; linh cảm ; linh ti ; linh ti ́ ; linh tính ; liên tưởng ; là cảm xúc ; m gia ; m thâ ; mà cảm giác ; mình ; nghĩ là ; nghĩ rằng ; nghĩ ; như là ; nhận thấy ; nữa ; sờ ; ta cảm thấy ; thâ ; thâ ́ y ; thâ ́ ; thích ; thư ̣ c ; thấy dường ; thấy hình như ; thấy hình ; thấy hứng ; thấy khá ; thấy khỏe ; thấy mình ; thấy như ; thấy rằng ; thấy thích ; thấy trong người ; thấy trong ; thấy ; thấy đỡ ; thế ; truyền cảm ; tuyệt vời ; tôi thấy ; tốt ; vừa cảm nhận ; wu ; xúc cảm ; yếu ; đang cảm thấy ; đang ; đã khá ; đã thấy khỏe ; đỡ ; ́ ca ̉ m gia ; ́ ca ̉ m gia ́ ; ̃ ca ̉ m thâ ; ̉ m thâ ; ̉ m thâ ́ y ; ̉ m thâ ́ ; ̉ u ; ̉ ; ổn cả ; ổn ; |
feeling | ai cũng ; anh ta cảm thấy ; ca ; ca ̉ m gia ; ca ̉ m gia ́ ; ca ̉ m nhâ ; ca ̉ m nhâ ̣ ; ca ̉ m thâ ; ca ̉ m thâ ́ ; ca ̉ m xu ; chạm ; chịu ; chứ ; chừa ; có cảm ; có thấy ; có được cảm giác của ; có được cảm giác ; cũng cảm thấy ; cảm giác là ; cảm giác mà ; cảm giác mình đã ; cảm giác ; cảm giác đó ; cảm giác được ; cảm gì ; cảm hứng ; cảm là ; cảm nhận thấy ; cảm nhận ; cảm nhận được ; cảm nhận đấy chứ ; cảm thâ ; cảm thâ ́ ; cảm thấy mình là ; cảm thấy mình ; cảm thấy rằng hình ; cảm thấy rằng ; cảm thấy ; cảm tình ; cảm tính ; cảm tưởng là ; cảm tưởng ; cảm xúc nữa ; cảm xúc nữa đi ; cảm xúc ; cảm ; cản nhận ; duyên đấy ; dính ; feeiing ; giác của ; giác là ; giác này ; giác ; giác đó ; hay là cảm giác ; huynh ; khoẻ ; khá ; khỏe ; linh cảm ; linh ti ; linh ti ́ ; linh tính ; liên tưởng ; là cảm xúc ; m gia ; m thâ ; mà cảm giác ; nghĩ là ; nghĩ ; như là ; nhận thấy ; nữa ; rồi ; sờ ; ta cảm thấy ; thâ ; thâ ́ y ; thâ ́ ; thê ; thê ́ ; thích ; thấy dường ; thấy hình như ; thấy hình ; thấy khá ; thấy khỏe ; thấy mình ; thấy như ; thấy rằng ; thấy thích ; thấy trong người ; thấy trong ; thấy ; thấy đỡ ; thế ; truyền cảm ; tuyệt vời ; tôi thấy ; tốt ; vừa cảm nhận ; wu ; xúc cảm ; yếu ; ăn ; đang cảm thấy ; đang ; đã khá ; đã thấy khỏe ; đỡ ; ́ ca ̉ m gia ; ̃ ca ̉ m thâ ; ̉ m thâ ; ̉ m thâ ́ y ; ̉ m thâ ́ ; ̉ ; ổn cả ; ổn ; |
English | English |
feeling; belief; impression; notion; opinion | a vague idea in which some confidence is placed |
feeling; feel; flavor; flavour; look; smell; spirit; tone | the general atmosphere of a place or situation and the effect that it has on people |
feeling; tactile sensation; tactual sensation; touch; touch sensation | the sensation produced by pressure receptors in the skin |
feeling; intuitive feeling | an intuitive understanding of something |
English | Vietnamese |
feeling | * danh từ – sự sờ mó, sự bắt mạch – sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng =a feeling of pain+ cảm giác đau đớn =to have a feeling of safety+ có cảm tưởng an toàn – sự cảm động, sự xúc động =it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua – sự thông cảm – (triết học) cảm tình – cảm nghĩ, ý kiến =the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy – (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm – sự nhạy cảm =to have a feeling for music+ nhạy cảm về âm nhạc – (số nhiều) lòng tự ái =to hurt someone’s feelings+ chạm lòng tự ái của ai * tính từ – có cảm giác – có tình cảm – xúc cảm, cảm động – nhạy cảm – thật tình, chân thật; sâu sắc =a feeling pleasure+ niềm vui thích chân thật |
fellow-feeling | * danh từ – sự thông cảm, sự hiểu nhau – sự đồng quan điểm |
ill-feeling | * danh từ – ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hận |
fellow-feel | * ngoại động từ – (từ hiếm) đồng cảm |
ill feeling | * danh từ – ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hậnãm tài – sự khó chịu |
tree-feeling | * danh từ – sự đốn cây |
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Cảm giác an toàn tiếng Anh là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.