Nội dung chính
Xem Bạn bè là gì wikipedia 2024
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːʔn˨˩ | ɓa̰ːŋ˨˨ | ɓaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˨˨ | ɓa̰ːn˨˨ |
Phiên âm HánViệtSửa đổiCác chữ Hán có phiên âm thành bạn
- 鉡: bát, bạn
- 瓣: bạn, biện
- 坢: bạn
- 姅: bán, bạn
- 砣: bạn, đà
- 絆: bán, ban, bạn
- 拌: bàn, phan, ban, bạn, phán
- 辦: ban, bạn, biện
- 䬳: bạn
- 伴: bạn, bật, phật, bột, phán
- 畔: bạn, phán
- 㚘: bạn
- 叛: phản, bản, ban, bạn, phán
- 靽: bán, bạn
- 绊: bán, bạn
- 办: ban, bạn, biện
Phồn thểSửa đổi
- 叛: bạn
- 辦: bạn, biện
- 伴: bạn
- 畔: bạn
- 拌: bạn, phan
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 鉡: bạn, bắn
- 坢: bạn
- 絆: bán, bện, bấn, bạn, bận, bặn
- 柈: bàn, bạn
- 绊: bán, bạn
- 拌: phan, bàn, bạn, bắn
- 泮: bạn, bận, bợn, bẩn, phán
- 伴: vạn, bọn, gạn, bạn, bợn, phán
- 叛: ban, phản, bạn, phán
- 靽: bán, bạn
- 畔: bạn
Danh từSửa đổi
bạn
- Người quen biết và có quan hệ gần gũi, coi nhau ngang hàng, do hợp tính, hợp ý hoặc cùng cảnh ngộ, cùng chí hướng, cùng hoạt động, v.v. Bạn nghèo với nhau.Bạn chiến đấu.Người với người là bạn.
- (Địa phương) Người đàn ông đi ở làm thuê theo mùa, theo việc trong xã hội cũ. Ở bạn.Bạn ghe.
- Người đồng tình, ủng hộ. Bạn đồng minh.Thêm bạn bớt thù.
- (Dùng phụ sau danh từ) Đơn vị tổ chức có quan hệ gần gũi. Đội bạn.Nước bạn.
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: friend
- Tiếng Hà Lan: vriend gđ (bạn trai), vriendin gc (bạn gái)
- Tiếng Pháp: ami gđ (bạn trai), amie gc (bạn gái)
- Tiếng Nga: друг gđ (bạn trai) (drug), подруга gc (bạn gái) (podrúga)
- Tiếng Tây Ban Nha: amigo gđ (bạn trai), amiga gc (bạn gái)
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- làm bạn
Tính từSửa đổi
bạn
- (thuộc) Người bạn.
DịchSửa đổi
- Tiếng Hà Lan: bevriend
- Tiếng Pháp: ami
Đại từSửa đổi
bạn
- Đại từ chung chung dùng được cho những người mà ai nói với.
Đồng nghĩaSửa đổi
- quý vị (hình thức)
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- các bạn
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: you
- Tiếng Hà Lan: u (hình thức hơn), jij (ít hình thức hơn)
- Tiếng Nga: Вы (hình thức hơn), ты (ít hình thức hơn)
- Tiếng Pháp: vous (hình thức hơn), tu (ít hình thức hơn)
- Quốc tế ngữ: vi
- Tiếng Tây Ban Nha: usted (hình thức hơn), tú (ít hình thức hơn)
- Tiếng Swahili: wewe
Động từSửa đổi
bạn
- (Khẩu ngữ) Kết (nói tắt). Bạn với người tốt.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Bạn bè là gì wikipedia 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.