Xem Bẩm sinh Tiếng Anh là gì 2024
Ý nghĩa của từ khóa: congenital
English | Vietnamese |
congenital | * tính từ – bẩm sinh =congenital disease+ bệnh bẩm sinh |
English | Vietnamese |
congenital | bẩm sinh trong ; bẩm sinh ; dị tật bẩm sinh ; |
congenital | bẩm sinh trong ; bẩm sinh ; dị tật bẩm sinh ; |
English | English |
congenital; inborn; innate | present at birth but not necessarily hereditary; acquired during fetal development |
English | Vietnamese |
congenital | * tính từ – bẩm sinh =congenital disease+ bệnh bẩm sinh |
congenitality | * danh từ – tính bẩm sinh |
congenitally | – xem congenital |
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Bẩm sinh Tiếng Anh là gì 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.