Nội dung chính
Xem Bài tập Tiếng Anh 7 thí điểm có đáp an 2024
Bài tập tiếng Anh lớp 7 thí điểm là tài liệu học tập theo chương trình mới. Tài liệu tổng hợp các dạng bài tập khác nhau với nhiều mức độ.
Thông qua giúp Bài tập tiếng Anh 7 thí điểm các em sẽ có thêm nhiều tài liệu tham khảo, nâng cao khả năng tư duy tiếng Anh, củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 7. Sau đây mời quý thầy cô và các bạn học sinh cùng tham khảo.
Bài tập tiếng Anh lớp 7 thí điểm
- Unit 1: My hobbies
- Unit 2: Health
Unit 1: My hobbies
I. Find the word which has a different sound in the part underlined
1. A. better | B. prefer | C. teacher | D. worker |
2. A. near | B. hear | C. dear | D. bear |
3. A. concert | B. concern | C. collect | D. combine |
4. A. picture | B. culture | C. neighbour | D. tourist |
5. A. dependent | B. enjoy | C. absent | D. government |
5. A. future | B. return | C. picture | D. culture |
6. A. first | B. girl | C. bird | D. sister |
7. A. burn | B. sun | C. hurt | D. turn |
8. A. nurse | B. surf | C. picture | D. return |
10. A. hot | B. hour | C. hotel | D. hobby |
II. Match the nouns from the box with the correct
athletics | basketball | cycling | football |
karate | skating | swimming | tennis |
computer games | photos | TV | table tennis |
judo | coins | bottles | aerobics |
stamps | gardening | camping | films |
1. go: ……………………………………………….
2. do: ………………………………………………….
3. collect: …………………………………………..
4. play: ……………………………………………..
5. watch: ………………………………………….
6. take: …………………………………………..
III. Choose the words/phrases in the box that match the pictures below. Write them in the spaces.
cycling | Cooking | Gardening | Playing the guitar |
Taking photo | Arranging flowers | swimming | Playing chess |
Skating | Camping | Collecting stamps | Watching TV |
IV. Findwhich word does not belong to each
1. | A. | common | B. | favourite | C. | unusual | D. | popular |
2. | A. | like | B. | love | C. | enjoy | D. | hate |
3. | A. | album | B. | stamps | C. | mountain | D. | collector |
4. | A. | gardening | B. | skating | C. | climbing | D. | horse-riding |
5. | A. | newspaper | B. | reporter | C. | collector | D. | gardener |
V. Put the words into TWO groups (/ /and /3:/)
neighbour | third | bird | word | learn |
yesterday | girl | assistant | world | culture |
camera | signal | heard | turn | final |
natural | birthday | sir | again | first |
……………..
Unit 2: Health
I. Findthe word which has a different sound in the part underlined
1. | A. | knife | B. | of | C. | leaf | D. | life |
2. | A. | although | B. | enough | C. | paragraph | D. | cough |
3. | A. | junk | B. | sun | C. | put | D. | adult |
4. | A. | headache | B. | architect | C. | chemical | D. | children |
5. | A. | aerobics | B. | calories | C. | cycling | D. | doctor |
II. Putthe words into TWO groups (/ f / and / v /)
knife | knives | of | cough | level |
leaf | leave | vast | fast | fat |
rough | live | life | tough | very |
safe | move | save | laugh | enough |
III. Findwhich word does not belong to each
1. | A. | sick | B. | tired | C. | sore | D. | fit |
2. | A. | orange juice | B. | fresh milk | C. | water | D. | soft drinks |
3. | A. | cough | B. | flu | C. | sunshine | D. | sunburn |
4. | A. | jogging | B. | cycling | C. | swimming | D. | reading |
5. | A. | sleep | B. | rest | C. | relax | D. | work |
6. | A. | singing | B. | washing | C. | cleaning | D. | tidying up |
…………….
Tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết
Bạn đang tìm hiểu bài viết: Bài tập Tiếng Anh 7 thí điểm có đáp an 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.