Nội dung chính
Xem 5 từ với các chữ cái s o r e năm 2022 2024
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P có tất cả 281 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
- Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P
- Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P
- pace (n) /peis/ bước chân, bước
- pack (v) (n) /pæk/ gói, bọc; bó, gói
- package (n) (v) /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
- packaging
(n) /”pækidzŋ/ bao bì - packet (n) /’pækit/ gói nhỏ
- page (n) (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)
- pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ
- painful (adj) /’peinful/ đau đớn, đau khổ
- paint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
- painting (n) /’peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh
- painter (n) /peintə/ họa sĩ
- pair
(n) /pɛə/ đôi, cặp - palace (n) /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài
- pale (adj) /peil/ taí, nhợt
- pan (n) /pæn – pɑ:n/ xoong, chảo
- panel (n) /’pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
- pants (n) /pænts/ quần lót, đùi
- paper (n) /´peipə/ giấy
- parallel (adj) /’pærəlel/ song song, tương đương
- parent (n) /’peərənt/ cha, mẹ
- park (n) (v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
- parliament (n) /’pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội
- part (n) /pa:t/ phần, bộ phận
- take part (in) tham gia (vào)
- particular (adj) /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt
- particularly (adv) /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
- partly (adv) /´pa:tli/ đến
chừng mực nào đó, phần nào đó - partner (n) /’pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
- partnership (n) /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác
- party (n) /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng
- pass (v) /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua
- passing (n) (adj) /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
- passage (n) /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
- passenger (n) /’pæsindʤə/ hành khách
- passport (n) /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu
- past (adj) (n)prep., (adv) /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
- path (n) /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi
- patience (n) /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
- patient (n) (adj) /’peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
- pattern (n)
/’pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu - pause (v) (n) /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
- pay (v) (n) /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương
- payment (n) /’peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
- peace (n) /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận
- peaceful (adj) /’pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh
- peak (n) /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
- pen
(n) /pen/ bút - pence (n) /pens/ đồng xu
- penny /´peni/ đồng xu
- pencil (n) /´pensil/ bút chì
- penny (n) (abbr. p) /´peni/ số tiền
- pension (n) /’penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu
- people (n) /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người
- pepper (n) /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt
- per prep. /pə:/ cho mỗi
- per
cent (NAmE usually percent) (n)(adj) (adv) phần trăm - perfect (adj) / pə’fekt/ hoàn hảo
- perfectly (adv) /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo
- perform (v) /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện
- performance (n) /pə’fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
- performer (n) /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn
- perhaps (adv) /pə’hæps/
có thể, có lẽ - period (n) /’piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
- permanent (adj) /’pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
- permanently (adv) /’pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu
- permission (n) /pə’miʃn/ sự cho phép, giấy phép
- permit (v) /’pə:mit/ cho phép, cho cơ hội
- person (n) /ˈpɜrsən/ con người, người
- personal
(adj) /’pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư - personally (adv) /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
- personality (n) /pə:sə’næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
- persuade (v) /pə’sweid/ thuyết phục
- pet (n) /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
- petrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu
- phase (n) /feiz/ tuần trăng;
giai đoạn, thời kỳ - philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý
- photocopy (n) (v) /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp
- photograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
- photographer (n) /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
- photography (n) /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
- phrase (n) /freiz/ câu; thành ngữ,
cụm từ - physical (adj) /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
- physically (adv) /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên
- physics (n) /’fiziks/ vật lý học
- piano (n) /’pjænou/ đàn pianô, dương cầm
- pick (v) /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
- pick sth up cuốc, vỡ, xé
- picture (n) /’piktʃə/ bức vẽ, bức họa
- piece
(n) /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền - pig (n) /pig/ con lợn
- pile (n) (v) /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
- pill (n) /´pil/ viên thuốc
- pilot (n) /´paiələt/ phi công
- pin (n) (v) /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp
- pink (adj) (n) /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
- pint (n) (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn
vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0,473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia - pipe (n) /paip/ ống dẫn (khí, nước…)
- pitch (n) /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
- pity (n) /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
- place (n) (v) /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường
- take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức
- plain
(adj) /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác - plan (n) (v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
- planning (n) /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
- plane (n) /plein/ mặt phẳng, mặt bằng
- planet (n) /´plænit/ hành tinh
- plant (n) (v) /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
- plastic (n) (adj) /’plæstik/ chất dẻo, làm bằng
chất dẻo - plate (n) /pleit/ bản, tấm kim loại
- platform (n) /’plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga
- play (v) (n) /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
- player (n) /’pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
- pleasant (adj) /’pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
- pleasantly (adv) /’plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật
- unpleasant
(adj) /ʌn’plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa - please exclamation, (v) /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong… vui lòng, xin mời
- pleasing (adj) /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu
- pleased (adj) /pli:zd/ hài lòng
- pleasure (n) /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
- plenty pro(n) (adv)., (n)det. /’plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự
thừa; sự sung túc, sự p.phú - plot (n) (v) /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
- plug (n) /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồ(n)..)
- plus prep., (n)(adj) conj. /plʌs/ cộng với (số, người…); dấu cộng; cộng, thêm vào
- p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip’emз/ quá trưa, chiều, tối
- pocket (n) /’pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
- poem
(n) /’pouim/ bài thơ - poetry (n) /’pouitri/ thi ca; chất thơ
- point (n) (v) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
- pointed (adj) /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn
- poison (n) (v) /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
- poisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh
- pole (n) /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm,
trái đất…) - police (n) /pə’li:s/ cảnh sát, công an
- policy (n) /’pol.ə si/ chính sách
- polish (n) (v) /’pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
- polite (adj) /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
- politely (adv) /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự
- political (adj) /pə’litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
- politically
(adv) /pə’litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt - politician (n) /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách
- politics (n) /’pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
- pollution (n) /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
- pool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi
- poor (adj) /puə/ nghèo
- pop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp
bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp - popular (adj) /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
- population (n) /,pɔpju’leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số
- port (n) /pɔ:t/ cảng
- pose (v) (n) /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
- position (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ
- positive (adj) /’pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng,
tích cực, lạc quan - possess (v) /pә’zes/ có, chiếm hữu
- possession (n) /pə’zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu
- possibility (n) /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng
- possible (adj) /’pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện
- possibly (adv) /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
- post (n) (v) /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư
- post office
(n) /’ɔfis/ bưu điện - pot (n) /pɒt/ can, bình, lọ…
- potato (n) /pə’teitou/ khoai tây
- potential (adj) (n) /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực
- potentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn
- pound (n) /paund/ pao – đơn vị đo lường
- pour (v) /pɔ:/ rót, đổ, giội
- powder (n) /’paudə/ bột, bụi
- power
(n) /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực - powerful (adj) /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường
- practical (adj) /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế
- practically (adv) /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế
- practice (n) (BrE, NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn
- practise (v) (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện
- praise
(n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương - prayer (n) /prɛər/ sự cầu nguyện
- precise (adj) /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
- precisely (adv) /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận
- predict (v) /pri’dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo
- prefer (v) /pri’fə:/ thích hơn
- preference (n) /’prefərəns/ sự
thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn - pregnant (adj) /’pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
- premises (n) /’premis/ biệt thự
- preparation (n) /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị
- prepare (v) /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị
- prepared (adj) /pri’peəd/ đã được chuẩn bị
- presence (n) /’prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện
diện - present (adj) (n) (v) /(v)pri’zent/ and /(n)’prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
- presentation (n) /,prezen’teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
- preserve (v) /pri’zə:v/ bảo quản, giữ gìn
- president (n) /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
- press (n) (v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
- pressure (n) /’preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất
- presumably (adv) /pri’zju:məbli/ có thể được, có lẽ
- pretend (v) /pri’tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
- pretty (adv)., (adj) /’priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
- prevent (v) /pri’vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
- previous (adj) /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
- previously (adv) /´pri:viəsli/ trước, trước đây
- price (n) /prais/ giá
- pride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
- priest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tu
- primary (adj) /’praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
- primarily (adv) /´praimərili/ trước hết, đầu tiên
- prime
minister (n) /´ministə/ thủ tướng - prince (n) /prins/ hoành tử
- princess (n) /prin’ses/ công chúa
- principle (n) /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
- print (v) (n) /print/ in, xuất bản; sự in ra
- printing (n) /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in
- printer (n) /´printə/ máy in, thợ in
- prior (adj)
/’praɪə(r)/ trước, ưu tiên - priority (n) /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên
- prison (n) /ˈprɪzən/ nhà tù
- prisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân
- private (adj) /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng
- privately (adv) /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân
- prize (n) /praiz/ giải, giải thưởng
- probable (adj) /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng
- probably
(adv) /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn - problem (n) /’prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết
- procedure (n) /prə´si:dʒə/ thủ tục
- proceed (v) /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
- process (n) (v) /’prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
- produce (v) /’prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
- producer (n) /prə´dju:sə/ nhà sản xuất
- product (n) /´prɔdʌkt/ sản phẩm
- production (n) /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo
- profession (n) /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp
- professional (adj) (n) /prə’feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
- professor (n) /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên
- profit (n) /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
- program (n) (v) /´prougræm/
chương trình; lên chương trình - programme (n) (BrE) /´prougræm/ chương trình
- progress (n) (v) /’prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
- project (n) (v) /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; (v) prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
- promise (v) (n) hứa, lời hứa
- promote (v) /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp
- promotion
(n) /prə’mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp - prompt (adj) (v) /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
- promptly (adv) /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức
- pronounce (v) /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm
- pronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm
- proof (n) /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
- proper (adj) /’prɔpə/ đúng,
thích đáng, thích hợp - properly (adv) /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng
- property (n) /’prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
- proportion (n) /prə’pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối
- proposal (n) /prə’pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
- propose (v) /prǝ’prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra
- prospect (n) /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn
cảnh; triển vọng, mong chờ - protect (v) /prə’tekt/ bảo vệ, che chở
- protection (n) /prə’tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở
- protest (n) (v) /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
- proud (adj) /praud/ tự hào, kiêu hãnh
- proudly (adv) /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện
- prove (v) /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh
- provide
(v) /prə’vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp - provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là
- pint (n) /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
- pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
- public (adj) (n) /’pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân
- in public giữa công chúng, công khai
- publicly (adv)
/’pΔblikli/ công khai, công cộng - publication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản
- publicity (n) /pʌb’lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo
- publish (v) /’pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản
- publishing (n) /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản
- pull (v) (n) /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
- punch (v) (n) /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
- punish (v) /’pʌniʃ/ phạt, trừng phạt
- punishment (n) /’pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị
- pupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh
- purchase (n) (v) /’pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
- pure (adj) /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành
- purely (adv) /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là
- purple (adj) (n) /ˈpɜrpəl/ tía, có
màu tía; màu tía - purpose (n) /’pə:pəs/ mục đích, ý định
- on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm
- pursue (v) /pә’sju:/ đuổi theo, đuổi bắt
- push (v) (n) /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy
- put (v) /put/ đặt, để, cho vào
- put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
- put sth out tắt, dập tắt
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.
Có 31 từ có chứa ‘đau’sore‘
4 chữ cái
chứa ‘đau’:
5 chữ cái
chứa ‘đau’:
5 chữ cái
chứa ‘đau’:
5 chữ cái
chứa ‘đau’:
5 chữ cái
chứa ‘đau’:
5 chữ cái
chứa ‘đau’:
5 chữ cái
chứa ‘đau’:
5 chữ cái
chứa ‘đau’:
5 chữ cái
chứa ‘đau’:
5 chữ cái
chứa ‘đau’:
5 chữ cái
6 chữ cái 7 chữ cái 8 chữ cái 4 9 chữ cái 4 10 chữ cái 4 11 từ chữ 12 chữ cái 14 chữ cái Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ ‘đau’ Thông tin Thông tin chi tiết Điểm trong Scrabble for Sore Điểm trong Scrabble for Sore Điểm bằng lời nói với bạn bè vì đau Điểm bằng lời nói với bạn bè vì đau Số lượng chữ cái trong đau Số lượng chữ cái trong đau Thông tin thêm về đau Thông tin thêm về đau đau đau Danh sách các từ bắt đầu bằng đau Danh sách các từ bắt đầu bằng đau Các từ bắt đầu bằng đau Danh sách các từ kết thúc bằng đau Những từ kết thúc bằng đau 5 chữ cái bắt đầu bằng đau 6 chữ cái bắt đầu bằng đau 7 chữ cái bắt đầu bằng đau 5 chữ cái kết thúc bằng đau 6 chữ cái kết thúc bằng đau 7 chữ cái kết thúc bằng đau 6 chữ cái kết thúc bằng đau 7 chữ cái kết thúc bằng đau 6 chữ cái kết thúc bằng đau 7 chữ cái kết thúc bằng đau 6 chữ cái kết thúc bằng đau 7 chữ cái kết thúc bằng đau 6 chữ cái kết thúc bằng đau 7 chữ cái kết thúc bằng đau 6 chữ cái kết thúc bằng đau 7 chữ cái kết thúc bằng đau 6 chữ cái kết thúc bằng đau 7 chữ cái kết thúc bằng đau 6 chữ cái kết thúc bằng đau Định nghĩa đau tại từ điển
Từ đồng nghĩa đau ở Thesaurussore‘
Thông tin đau tại Wikipedia
kết quả tìm kiếm đau trên google
kết quả tìm kiếm đau trên bing
kết quả tìm kiếm đau trên google
kết quả tìm kiếm đau trên bing
kết quả tìm kiếm đau trên google
kết quả tìm kiếm đau trên bing
Tweets về đau trên Twitter Quảng cáo Tổng quát 4 1 từ 5 chữ cái với s o r e trong chúng (wordle màu xanh lá cây, hộp màu vàng) 4 2 đau ở bất kỳ vị trí nào: 5 từ chữ 4 Thông tin thêm về đau đau Danh sách các từ bắt đầu bằng đau Các từ bắt đầu bằng đau Danh sách các từ kết thúc bằng đau Những từ kết thúc bằng đau 5 chữ cái bắt đầu bằng đau 5 chữ cái bắt đầu bằng đau 6 chữ cái bắt đầu bằng đau 6 chữ cái bắt đầu bằng đau 7 chữ cái bắt đầu bằng đau 7 chữ cái bắt đầu bằng đau 5 chữ cái kết thúc bằng đau 5 chữ cái kết thúc bằng đau 6 chữ cái kết thúc bằng đau 6 chữ cái kết thúc bằng đau 7 chữ cái kết thúc bằng đau 7 chữ cái kết thúc bằng đau Danh sách các từ có chứa đau Từ có chứa đau Danh sách ANAGRAMS của đau ANAGrams của đau Danh sách các từ được hình thành bởi các chữ cái đau Những từ được tạo ra từ đau Định nghĩa đau tại Wiktionary Bấm vào đây Định nghĩa đau tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa đau tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa đau tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa đau tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa đau tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa đau tại Merriam-Webster Bấm vào đây Định nghĩa đau tại Merriam-Webster Bấm vào đây Quảng cáo
phát sinh
- ngựa 5-letter words with S O R E in them ( Wordle Green, Yellow Box )
- kẻ thua cuộc SORE at Any position: 5 Letter words
Poser
5 chữ cái với s o r e trong chúng (wordle màu xanh lá cây, hộp màu vàng)
Nếu bạn đang giải quyết Wordle Newyork và bị đau các chữ cái trong các hộp màu vàng thì bạn đang ở đúng nơi. Trước khi kiểm tra danh sách từ, bạn nên biết rằng Wordle là trò chơi mới bắt đầu bởi một nhà phát triển tên là Josh Wardle. Nó đột nhiên trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới từ tháng 10 năm 2021. Từ thanh thiếu niên đến tuổi trưởng thành, mọi người đều thích trò chơi này. Sau đây là danh sách tất cả các từ có chữ cái bị đau trong trò chơi Word Word 5 chữ cái.list of all the words having the letters “sore” in the 5 letter wordle word game.
Dưới đây là những từ có độ dài 5 có các chữ cái S.O.R.E ở bất kỳ vị trí nào. Bạn có thể thử các từ sau trước lần thử cuối cùng.
Quảng cáo
- phát sinh
- ngựa
- kẻ thua cuộc
- Poser
- văn xuôi
- phát triển
- ghi bàn
- bờ biển
- Ngáy
- tỉnh táo
- gieo
- bào tử
- cửa hàng
- thề
- trang sau
- tệ hơn
Bây giờ bạn biết câu trả lời đúng. Nhập từ trên bên trong trò chơi Wordle của bạn và chiến thắng thử thách. Don Tiết cần cảm thấy buồn nếu bạn bị mắc kẹt và không thể tìm thấy từ này với các chữ cái bị đặt không đúng chỗ (S, O, R và E) trong đó. Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn tìm thấy lời nói của bạn. Trên đây là danh sách tất cả các từ riêng lẻ tồn tại trên thế giới với các chữ cái bị đau ở một vị trí ngẫu nhiên. Nếu bạn có bất kỳ truy vấn nào, bạn có thể nhận xét bên dưới.
Quảng cáo
Bạn đang tìm hiểu bài viết: 5 từ với các chữ cái s o r e năm 2022 2024
HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU
Điện thoại: 092.484.9483
Zalo: 092.484.9483
Facebook: https://facebook.com/giatlathuhuongcom/
Website: Trumsiquangchau.com
Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.