5 từ với các chữ cái s o r e năm 2022 2024

Xem 5 từ với các chữ cái s o r e năm 2022 2024

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P có tất cả 281 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

  • Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P
  • Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P
  1. pace (n) /peis/ bước chân, bước
  2. pack (v) (n) /pæk/ gói, bọc; bó, gói
  3. package (n) (v) /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
  4. packaging
    (n) /”pækidzŋ/ bao bì
  5. packet (n) /’pækit/ gói nhỏ
  6. page (n) (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)
  7. pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ
  8. painful (adj) /’peinful/ đau đớn, đau khổ
  9. paint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
  10. painting (n) /’peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh
  11. painter (n) /peintə/ họa sĩ
  12. pair
    (n) /pɛə/ đôi, cặp
  13. palace (n) /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài
  14. pale (adj) /peil/ taí, nhợt
  15. pan (n) /pæn – pɑ:n/ xoong, chảo
  16. panel (n) /’pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
  17. pants (n) /pænts/ quần lót, đùi
  18. paper (n) /´peipə/ giấy
  19. parallel (adj) /’pærəlel/ song song, tương đương
  20. parent (n) /’peərənt/ cha, mẹ
  21. park (n) (v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
  22. parliament (n) /’pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội
  23. part (n) /pa:t/ phần, bộ phận
  24. take part (in) tham gia (vào)
  25. particular (adj) /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt
  26. particularly (adv) /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
  27. partly (adv) /´pa:tli/ đến
    chừng mực nào đó, phần nào đó
  28. partner (n) /’pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
  29. partnership (n) /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác
  30. party (n) /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng
  31. pass (v) /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua
  32. passing (n) (adj) /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
  33. passage (n) /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
  34. passenger (n) /’pæsindʤə/ hành khách
  35. passport (n) /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu
  36. past (adj) (n)prep., (adv) /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
  37. path (n) /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi
  38. patience (n) /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
  39. patient (n) (adj) /’peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
  40. pattern (n)
    /’pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu
  41. pause (v) (n) /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
  42. pay (v) (n) /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương
  43. payment (n) /’peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
  44. peace (n) /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận
  45. peaceful (adj) /’pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh
  46. peak (n) /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
  47. pen
    (n) /pen/ bút
  48. pence (n) /pens/ đồng xu
  49. penny /´peni/ đồng xu
  50. pencil (n) /´pensil/ bút chì
  51. penny (n) (abbr. p) /´peni/ số tiền
  52. pension (n) /’penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu
  53. people (n) /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người
  54. pepper (n) /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt
  55. per prep. /pə:/ cho mỗi
  56. per
    cent
    (NAmE usually percent) (n)(adj) (adv) phần trăm
  57. perfect (adj) / pə’fekt/ hoàn hảo
  58. perfectly (adv) /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo
  59. perform (v) /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện
  60. performance (n) /pə’fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
  61. performer (n) /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn
  62. perhaps (adv) /pə’hæps/
    có thể, có lẽ
  63. period (n) /’piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
  64. permanent (adj) /’pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
  65. permanently (adv) /’pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu
  66. permission (n) /pə’miʃn/ sự cho phép, giấy phép
  67. permit (v) /’pə:mit/ cho phép, cho cơ hội
  68. person (n) /ˈpɜrsən/ con người, người
  69. personal
    (adj) /’pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư
  70. personally (adv) /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
  71. personality (n) /pə:sə’næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
  72. persuade (v) /pə’sweid/ thuyết phục
  73. pet (n) /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
  74. petrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu
  75. phase (n) /feiz/ tuần trăng;
    giai đoạn, thời kỳ
  76. philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý
  77. photocopy (n) (v) /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp
  78. photograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
  79. photographer (n) /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
  80. photography (n) /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
  81. phrase (n) /freiz/ câu; thành ngữ,
    cụm từ
  82. physical (adj) /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
  83. physically (adv) /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên
  84. physics (n) /’fiziks/ vật lý học
  85. piano (n) /’pjænou/ đàn pianô, dương cầm
  86. pick (v) /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
  87. pick sth up cuốc, vỡ, xé
  88. picture (n) /’piktʃə/ bức vẽ, bức họa
  89. piece
    (n) /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền
  90. pig (n) /pig/ con lợn
  91. pile (n) (v) /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
  92. pill (n) /´pil/ viên thuốc
  93. pilot (n) /´paiələt/ phi công
  94. pin (n) (v) /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp
  95. pink (adj) (n) /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
  96. pint (n) (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn
    vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0,473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
  97. pipe (n) /paip/ ống dẫn (khí, nước…)
  98. pitch (n) /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
  99. pity (n) /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
  100. place (n) (v) /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường
  101. take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức
  102. plain
    (adj) /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác
  103. plan (n) (v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
  104. planning (n) /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
  105. plane (n) /plein/ mặt phẳng, mặt bằng
  106. planet (n) /´plænit/ hành tinh
  107. plant (n) (v) /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
  108. plastic (n) (adj) /’plæstik/ chất dẻo, làm bằng
    chất dẻo
  109. plate (n) /pleit/ bản, tấm kim loại
  110. platform (n) /’plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga
  111. play (v) (n) /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
  112. player (n) /’pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
  113. pleasant (adj) /’pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
  114. pleasantly (adv) /’plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật
  115. unpleasant
    (adj) /ʌn’plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
  116. please exclamation, (v) /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong… vui lòng, xin mời
  117. pleasing (adj) /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu
  118. pleased (adj) /pli:zd/ hài lòng
  119. pleasure (n) /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
  120. plenty pro(n) (adv)., (n)det. /’plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự
    thừa; sự sung túc, sự p.phú
  121. plot (n) (v) /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
  122. plug (n) /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồ(n)..)
  123. plus prep., (n)(adj) conj. /plʌs/ cộng với (số, người…); dấu cộng; cộng, thêm vào
  124. p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip’emз/ quá trưa, chiều, tối
  125. pocket (n) /’pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
  126. poem
    (n) /’pouim/ bài thơ
  127. poetry (n) /’pouitri/ thi ca; chất thơ
  128. point (n) (v) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
  129. pointed (adj) /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn
  130. poison (n) (v) /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
  131. poisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh
  132. pole (n) /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm,
    trái đất…)
  133. police (n) /pə’li:s/ cảnh sát, công an
  134. policy (n) /’pol.ə si/ chính sách
  135. polish (n) (v) /’pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
  136. polite (adj) /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
  137. politely (adv) /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự
  138. political (adj) /pə’litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
  139. politically
    (adv) /pə’litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
  140. politician (n) /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách
  141. politics (n) /’pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
  142. pollution (n) /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
  143. pool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi
  144. poor (adj) /puə/ nghèo
  145. pop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp
    bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
  146. popular (adj) /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
  147. population (n) /,pɔpju’leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số
  148. port (n) /pɔ:t/ cảng
  149. pose (v) (n) /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
  150. position (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ
  151. positive (adj) /’pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng,
    tích cực, lạc quan
  152. possess (v) /pә’zes/ có, chiếm hữu
  153. possession (n) /pə’zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu
  154. possibility (n) /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng
  155. possible (adj) /’pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện
  156. possibly (adv) /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
  157. post (n) (v) /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư
  158. post office
    (n) /’ɔfis/ bưu điện
  159. pot (n) /pɒt/ can, bình, lọ…
  160. potato (n) /pə’teitou/ khoai tây
  161. potential (adj) (n) /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực
  162. potentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn
  163. pound (n) /paund/ pao – đơn vị đo lường
  164. pour (v) /pɔ:/ rót, đổ, giội
  165. powder (n) /’paudə/ bột, bụi
  166. power
    (n) /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
  167. powerful (adj) /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường
  168. practical (adj) /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế
  169. practically (adv) /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế
  170. practice (n) (BrE, NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn
  171. practise (v) (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện
  172. praise
    (n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
  173. prayer (n) /prɛər/ sự cầu nguyện
  174. precise (adj) /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
  175. precisely (adv) /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận
  176. predict (v) /pri’dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo
  177. prefer (v) /pri’fə:/ thích hơn
  178. preference (n) /’prefərəns/ sự
    thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
  179. pregnant (adj) /’pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
  180. premises (n) /’premis/ biệt thự
  181. preparation (n) /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị
  182. prepare (v) /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị
  183. prepared (adj) /pri’peəd/ đã được chuẩn bị
  184. presence (n) /’prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện
    diện
  185. present (adj) (n) (v) /(v)pri’zent/ and /(n)’prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
  186. presentation (n) /,prezen’teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
  187. preserve (v) /pri’zə:v/ bảo quản, giữ gìn
  188. president (n) /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
  189. press (n) (v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
  190. pressure (n) /’preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất
  191. presumably (adv) /pri’zju:məbli/ có thể được, có lẽ
  192. pretend (v) /pri’tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
  193. pretty (adv)., (adj) /’priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
  194. prevent (v) /pri’vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
  195. previous (adj) /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
  196. previously (adv) /´pri:viəsli/ trước, trước đây
  197. price (n) /prais/ giá
  198. pride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
  199. priest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tu
  200. primary (adj) /’praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
  201. primarily (adv) /´praimərili/ trước hết, đầu tiên
  202. prime
    minister
    (n) /´ministə/ thủ tướng
  203. prince (n) /prins/ hoành tử
  204. princess (n) /prin’ses/ công chúa
  205. principle (n) /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
  206. print (v) (n) /print/ in, xuất bản; sự in ra
  207. printing (n) /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in
  208. printer (n) /´printə/ máy in, thợ in
  209. prior (adj)
    /’praɪə(r)/ trước, ưu tiên
  210. priority (n) /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên
  211. prison (n) /ˈprɪzən/ nhà tù
  212. prisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân
  213. private (adj) /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng
  214. privately (adv) /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân
  215. prize (n) /praiz/ giải, giải thưởng
  216. probable (adj) /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng
  217. probably
    (adv) /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn
  218. problem (n) /’prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết
  219. procedure (n) /prə´si:dʒə/ thủ tục
  220. proceed (v) /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
  221. process (n) (v) /’prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
  222. produce (v) /’prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
  223. producer (n) /prə´dju:sə/ nhà sản xuất
  224. product (n) /´prɔdʌkt/ sản phẩm
  225. production (n) /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo
  226. profession (n) /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp
  227. professional (adj) (n) /prə’feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
  228. professor (n) /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên
  229. profit (n) /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
  230. program (n) (v) /´prougræm/
    chương trình; lên chương trình
  231. programme (n) (BrE) /´prougræm/ chương trình
  232. progress (n) (v) /’prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
  233. project (n) (v) /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; (v) prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
  234. promise (v) (n) hứa, lời hứa
  235. promote (v) /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp
  236. promotion
    (n) /prə’mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp
  237. prompt (adj) (v) /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
  238. promptly (adv) /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức
  239. pronounce (v) /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm
  240. pronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm
  241. proof (n) /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
  242. proper (adj) /’prɔpə/ đúng,
    thích đáng, thích hợp
  243. properly (adv) /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng
  244. property (n) /’prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
  245. proportion (n) /prə’pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối
  246. proposal (n) /prə’pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
  247. propose (v) /prǝ’prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra
  248. prospect (n) /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn
    cảnh; triển vọng, mong chờ
  249. protect (v) /prə’tekt/ bảo vệ, che chở
  250. protection (n) /prə’tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở
  251. protest (n) (v) /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
  252. proud (adj) /praud/ tự hào, kiêu hãnh
  253. proudly (adv) /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện
  254. prove (v) /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh
  255. provide
    (v) /prə’vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
  256. provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là
  257. pint (n) /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
  258. pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
  259. public (adj) (n) /’pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân
  260. in public giữa công chúng, công khai
  261. publicly (adv)
    /’pΔblikli/ công khai, công cộng
  262. publication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản
  263. publicity (n) /pʌb’lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo
  264. publish (v) /’pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản
  265. publishing (n) /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản
  266. pull (v) (n) /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
  267. punch (v) (n) /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
  268. punish (v) /’pʌniʃ/ phạt, trừng phạt
  269. punishment (n) /’pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị
  270. pupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh
  271. purchase (n) (v) /’pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
  272. pure (adj) /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành
  273. purely (adv) /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là
  274. purple (adj) (n) /ˈpɜrpəl/ tía, có
    màu tía; màu tía
  275. purpose (n) /’pə:pəs/ mục đích, ý định
  276. on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm
  277. pursue (v) /pә’sju:/ đuổi theo, đuổi bắt
  278. push (v) (n) /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy
  279. put (v) /put/ đặt, để, cho vào
  280. put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
  281. put sth out tắt, dập tắt

    Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P

    Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

    Có 31 từ có chứa ‘đau’sore

    4 chữ cái

    chứa ‘đau’:

    5 chữ cái

    chứa ‘đau’:

    5 chữ cái

    chứa ‘đau’:

    5 chữ cái

    chứa ‘đau’:

    5 chữ cái

    chứa ‘đau’:

    5 chữ cái

    chứa ‘đau’:

    5 chữ cái

    chứa ‘đau’:

    5 chữ cái

    chứa ‘đau’:

    5 chữ cái

    chứa ‘đau’:

    5 chữ cái

    chứa ‘đau’:

    5 chữ cái

    6 chữ cái7 chữ cái
    8 chữ cái4
    9 chữ cái4
    10 chữ cái4
    11 từ chữ12 chữ cái
    14 chữ cáiThông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ ‘đau’
    Thông tinThông tin chi tiết
    Điểm trong Scrabble for SoreĐiểm trong Scrabble for Sore
    Điểm bằng lời nói với bạn bè vì đauĐiểm bằng lời nói với bạn bè vì đau
    Số lượng chữ cái trong đauSố lượng chữ cái trong đau
    Thông tin thêm về đauThông tin thêm về đau
    đauđau
    Danh sách các từ bắt đầu bằng đauDanh sách các từ bắt đầu bằng đau
    Các từ bắt đầu bằng đauDanh sách các từ kết thúc bằng đau
    Những từ kết thúc bằng đau5 chữ cái bắt đầu bằng đau
    6 chữ cái bắt đầu bằng đau7 chữ cái bắt đầu bằng đau
    5 chữ cái kết thúc bằng đau6 chữ cái kết thúc bằng đau
    7 chữ cái kết thúc bằng đau6 chữ cái kết thúc bằng đau
    7 chữ cái kết thúc bằng đau6 chữ cái kết thúc bằng đau
    7 chữ cái kết thúc bằng đau6 chữ cái kết thúc bằng đau
    7 chữ cái kết thúc bằng đau6 chữ cái kết thúc bằng đau
    7 chữ cái kết thúc bằng đau6 chữ cái kết thúc bằng đau
    7 chữ cái kết thúc bằng đau6 chữ cái kết thúc bằng đau
    7 chữ cái kết thúc bằng đau6 chữ cái kết thúc bằng đau

    Định nghĩa đau tại từ điển

    Từ đồng nghĩa đau ở Thesaurussore

    Thông tin đau tại Wikipedia

    kết quả tìm kiếm đau trên google

    kết quả tìm kiếm đau trên bing

    kết quả tìm kiếm đau trên google

    kết quả tìm kiếm đau trên bing

    kết quả tìm kiếm đau trên google

    kết quả tìm kiếm đau trên bing

    Tweets về đau trên TwitterQuảng cáo
    Tổng quát4
    1 từ 5 chữ cái với s o r e trong chúng (wordle màu xanh lá cây, hộp màu vàng)4
    2 đau ở bất kỳ vị trí nào: 5 từ chữ4
    Thông tin thêm về đauđau
    Danh sách các từ bắt đầu bằng đauCác từ bắt đầu bằng đau
    Danh sách các từ kết thúc bằng đauNhững từ kết thúc bằng đau
    5 chữ cái bắt đầu bằng đau5 chữ cái bắt đầu bằng đau
    6 chữ cái bắt đầu bằng đau6 chữ cái bắt đầu bằng đau
    7 chữ cái bắt đầu bằng đau7 chữ cái bắt đầu bằng đau
    5 chữ cái kết thúc bằng đau5 chữ cái kết thúc bằng đau
    6 chữ cái kết thúc bằng đau6 chữ cái kết thúc bằng đau
    7 chữ cái kết thúc bằng đau7 chữ cái kết thúc bằng đau
    Danh sách các từ có chứa đauTừ có chứa đau
    Danh sách ANAGRAMS của đauANAGrams của đau
    Danh sách các từ được hình thành bởi các chữ cái đauNhững từ được tạo ra từ đau
    Định nghĩa đau tại WiktionaryBấm vào đây
    Định nghĩa đau tại Merriam-WebsterBấm vào đây
    Định nghĩa đau tại Merriam-WebsterBấm vào đây
    Định nghĩa đau tại Merriam-WebsterBấm vào đây
    Định nghĩa đau tại Merriam-WebsterBấm vào đây
    Định nghĩa đau tại Merriam-WebsterBấm vào đây
    Định nghĩa đau tại Merriam-WebsterBấm vào đây
    Định nghĩa đau tại Merriam-WebsterBấm vào đây

    Quảng cáo

    phát sinh

    • ngựa 5-letter words with S O R E in them ( Wordle Green, Yellow Box )
    • kẻ thua cuộc SORE at Any position: 5 Letter words

    Poser

    5 chữ cái với s o r e trong chúng (wordle màu xanh lá cây, hộp màu vàng)

    Nếu bạn đang giải quyết Wordle Newyork và bị đau các chữ cái trong các hộp màu vàng thì bạn đang ở đúng nơi. Trước khi kiểm tra danh sách từ, bạn nên biết rằng Wordle là trò chơi mới bắt đầu bởi một nhà phát triển tên là Josh Wardle. Nó đột nhiên trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới từ tháng 10 năm 2021. Từ thanh thiếu niên đến tuổi trưởng thành, mọi người đều thích trò chơi này. Sau đây là danh sách tất cả các từ có chữ cái bị đau trong trò chơi Word Word 5 chữ cái.list of all the words having the letters “sore” in the 5 letter wordle word game.

    Dưới đây là những từ có độ dài 5 có các chữ cái S.O.R.E ở bất kỳ vị trí nào. Bạn có thể thử các từ sau trước lần thử cuối cùng.

    Quảng cáo

    1. phát sinh
    2. ngựa
    3. kẻ thua cuộc
    4. Poser
    5. văn xuôi
    6. phát triển
    7. ghi bàn
    8. bờ biển
    9. Ngáy
    10. tỉnh táo
    11. gieo
    12. bào tử
    13. cửa hàng
    14. thề
    15. trang sau
    16. tệ hơn

      Bây giờ bạn biết câu trả lời đúng. Nhập từ trên bên trong trò chơi Wordle của bạn và chiến thắng thử thách. Don Tiết cần cảm thấy buồn nếu bạn bị mắc kẹt và không thể tìm thấy từ này với các chữ cái bị đặt không đúng chỗ (S, O, R và E) trong đó. Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn tìm thấy lời nói của bạn. Trên đây là danh sách tất cả các từ riêng lẻ tồn tại trên thế giới với các chữ cái bị đau ở một vị trí ngẫu nhiên. Nếu bạn có bất kỳ truy vấn nào, bạn có thể nhận xét bên dưới.

      Quảng cáo

Bạn đang tìm hiểu bài viết 5 từ với các chữ cái s o r e năm 2022 2024


HỆ THỐNG CỬA HÀNG TRÙM SỈ QUẢNG CHÂU

Điện thoại: 092.484.9483

Zalo: 092.484.9483

Facebookhttps://facebook.com/giatlathuhuongcom/

WebsiteTrumsiquangchau.com

Địa chỉ: Ngõ 346 Nam Dư, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội.

0/5 (0 Reviews)